Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Camarade

Mục lục

Danh từ

Bạn
Đồng chí

Xem thêm các từ khác

  • Camaraderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình bạn 1.2 Tình đồng chí, tình hữu nghị Danh từ giống cái Tình bạn Tình đồng chí,...
  • Camard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẹt (mũi) 1.2 (có) mũi tẹt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mũi tẹt Tính từ Tẹt (mũi) Nez camard mũi...
  • Camarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẹt (mũi) 1.2 (có) mũi tẹt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người mũi tẹt Tính từ Tẹt (mũi) Nez camard mũi...
  • Camarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọt bớt (để ghép) Ngoại động từ Gọt bớt (để ghép) Camarder une planche gọt bớt tấm...
  • Camarguais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Ca-mác-gơ ( Pháp) Tính từ (thuộc) vùng Ca-mác-gơ ( Pháp)
  • Camargue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa camac; bò camac Danh từ giống đực Ngựa camac; bò camac
  • Camarilla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cận thần (của vua Tây Ban Nha) 1.2 Bè phái lộng quyền Danh từ giống cái (sử học)...
  • Camarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dâu quạ Danh từ giống cái (thực vật học) cây dâu quạ
  • Camarluche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bạn, bạn thân Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa...
  • Camaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bạn, bạn thân Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa...
  • Camarteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chồng tà vẹt (để nống cầu, nâng máy...) Danh từ giống đực (đường...
  • Camaïeu

    Danh từ giống đực (hội họa) hình vẽ đơn sắc
  • Camberlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gặt mùa (vùng Cămbre) Danh từ giống đực Thợ gặt mùa (vùng Cămbre)
  • Cambial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cambisme cambisme
  • Cambisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu Danh từ giống đực Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu
  • Cambiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người buôn ngoại tệ và hối phiếu Tính từ cambisme cambisme Danh từ Người buôn ngoại...
  • Cambium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tầng sinh gỗ
  • Cambodgien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Căm-pu-chia Danh từ giống đực Căm-pu-chia
  • Cambouis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu bẩn, mỡ bẩn (ở trục xe, ổ máy) Danh từ giống đực Dầu bẩn, mỡ bẩn (ở trục...
  • Cambrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong Danh từ giống đực Sự uốn cong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top