Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Camaro

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bạn, bạn thân

Xem thêm các từ khác

  • Camarteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chồng tà vẹt (để nống cầu, nâng máy...) Danh từ giống đực (đường...
  • Camaïeu

    Danh từ giống đực (hội họa) hình vẽ đơn sắc
  • Camberlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gặt mùa (vùng Cămbre) Danh từ giống đực Thợ gặt mùa (vùng Cămbre)
  • Cambial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cambisme cambisme
  • Cambisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu Danh từ giống đực Việc buôn ngoại tệ và hối phiếu
  • Cambiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người buôn ngoại tệ và hối phiếu Tính từ cambisme cambisme Danh từ Người buôn ngoại...
  • Cambium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tầng sinh gỗ Danh từ giống đực (thực vật học) tầng sinh gỗ
  • Cambodgien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Căm-pu-chia Danh từ giống đực Căm-pu-chia
  • Cambouis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu bẩn, mỡ bẩn (ở trục xe, ổ máy) Danh từ giống đực Dầu bẩn, mỡ bẩn (ở trục...
  • Cambrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn cong Danh từ giống đực Sự uốn cong
  • Cambrai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải lanh cambre Danh từ giống đực Vải lanh cambre
  • Cambrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cambrage cambrage
  • Cambrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uốn cong, uốn vòng cung 1.2 Ưỡn Ngoại động từ Uốn cong, uốn vòng cung Cambrer une pièce de...
  • Cambreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gò da (để đóng giày) Danh từ giống đực Thợ gò da (để đóng giày)
  • Cambreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gò da (để đóng giày) Danh từ giống cái Máy gò da (để đóng giày)
  • Cambrien

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) thế cambri; thống cambri 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa...
  • Cambrienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (địa chất, địa lý) thế cambri; thống cambri 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (địa chất, địa...
  • Cambriolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn trộm 1.2 Vụ trộm Danh từ giống đực Sự ăn trộm Vụ trộm
  • Cambriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài ăn trộm Danh từ giống cái Tài ăn trộm
  • Cambrioler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn trộm Ngoại động từ Ăn trộm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top