- Từ điển Pháp - Việt
Cambriole
Xem thêm các từ khác
-
Cambrioler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn trộm Ngoại động từ Ăn trộm -
Cambrioleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trộm Danh từ Kẻ trộm -
Cambrioleuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ trộm Danh từ Kẻ trộm -
Cambrousard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nông dân Danh từ giống đực (thông tục) nông dân -
Cambrouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cambrousse cambrousse -
Cambrousier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cambrousard cambrousard -
Cambrousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thôn quê, nông thôn Danh từ giống cái (thông tục) thôn quê, nông thôn -
Cambrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng cong 1.2 Độ cong Danh từ giống cái Dáng cong Độ cong -
Cambré
Tính từ Cong Dos cambré lưng ong -
Cambuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) kho lương thực (dưới tàu thủy) 1.2 (thông tục) căn nhà tồi tàn; căn phòng tồi... -
Cambusier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ giữ kho lương thực Danh từ giống đực Thủy thủ giữ kho lương thực -
Came
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cam 1.2 (thông tục) cocain Danh từ giống cái (kỹ thuật) cam Arbre à came trục cam... -
Camelia
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực camélia camélia -
Camelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dạ camlanh Danh từ giống đực (sử học) dạ camlanh -
Cameline
Mục lục 1 Tính từ Tính từ chameau I I -
Camelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đống muối (ở ruộng muối) Danh từ giống cái Đống muối (ở ruộng muối) -
Camelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng len lẫn lông dê 1.2 Người bán hàng rong 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán báo Danh từ... -
Camelote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) hàng xấu; đồ xấu 1.2 (thông tục) hàng hóa (nói chung) Danh từ giống cái (thân... -
Cameloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bán hàng xấu; làm đồ xấu Nội động từ Bán hàng xấu; làm đồ xấu -
Camembert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát camembe Danh từ giống đực Pho mát camembe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.