- Từ điển Pháp - Việt
Camelote
|
Danh từ giống cái
(thân mật) hàng xấu; đồ xấu
(thông tục) hàng hóa (nói chung)
Xem thêm các từ khác
-
Cameloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bán hàng xấu; làm đồ xấu Nội động từ Bán hàng xấu; làm đồ xấu -
Camembert
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát camembe Danh từ giống đực Pho mát camembe -
Cameraman
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cameramen ) người quay phim -
Camerlingat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức giáo chủ thị thần Danh từ giống đực Chức giáo chủ thị thần -
Camerlingue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chủ thị thần Danh từ giống đực Giáo chủ thị thần -
Camerounais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Cam-mơ-run Tính từ (thuộc) Cam-mơ-run -
Camion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tải 1.2 Xe ngựa chở hàng 1.3 Xô trộn màu (của họa sĩ) 1.4 Kim găm nhỏ Danh từ giống... -
Camion-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô két (chở dầu, rượu...) Danh từ giống đực Ô tô két (chở dầu, rượu...) -
Camion-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cần trục, xe cần cẩu Danh từ giống đực Xe cần trục, xe cần cẩu -
Camion-ravitailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tiếp liệu Danh từ giống đực Xe tiếp liệu -
Camion-silo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe tải kho, xe tải xilô (chứa nông sản) Danh từ giống đực Xe tải kho, xe tải xilô (chứa... -
Camionnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chở bằng xe tải 1.2 Giá tiền chuyến xe tải Danh từ giống đực Sự chở bằng xe tải... -
Camionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe tải Ngoại động từ Chở bằng xe tải -
Camionnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tải con Danh từ giống cái Xe tải con -
Camionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lái xe tải 1.2 Người nhận chở bằng xe tải Danh từ giống đực Người lái xe tải... -
Camisade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cuộc tập kích áo trắng (tập kích ban đêm, mặt áo trắng để nhận được nhau)... -
Camisards
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) quần áo trắng quân camiza ( Pháp) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Camisole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo ngủ ngắn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo ngủ ngắn camisole... -
Camomille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc cam Danh từ giống cái (thực vật học) cúc cam -
Camon!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) a!, thế ư! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) a!, thế ư!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.