- Từ điển Pháp - Việt
Camoufler
Xem thêm các từ khác
-
Camouflet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) ổ mìn 1.2 (thân mật) điều lăng nhục Danh từ giống đực (quân sự) ổ mìn... -
Camoufleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngụy trang Danh từ giống đực Người ngụy trang -
Camp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Doanh trại; trại 1.2 Phe Danh từ giống đực Doanh trại; trại Camp de concentration trại tập... -
Campagnard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người... -
Campagnarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người... -
Campagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông thôn đồng ruộng 1.2 Chiến dịch 1.3 Mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát... -
Campagnol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột đồng Danh từ giống đực (động vật học) chuột đồng -
Campagus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dép đen Danh từ giống đực (sử học) dép đen -
Campan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa campan Danh từ giống đực Đá hoa campan -
Campanaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chuông Tính từ (thuộc) chuông Art campanaire nghệ thuật đúc chuông -
Campane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức hình chuông 1.2 (kiến trúc) đầu cột hình chuông 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông... -
Campanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nhạc ngựa Danh từ giống cái (sử học) nhạc ngựa -
Campanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cam-pa-ni (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cam-pa-ni Tính từ (thuộc)... -
Campanile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác chuông Danh từ giống đực (kiến trúc) gác chuông -
Campanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) capanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) capanit -
Campanulales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ hoa chuông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Campanule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa chuông -
Campanuliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình chuông Tính từ (thực vật học) (có) hoa hình chuông -
Campanuliforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ campanulacé campanulacé -
Campement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng quân, sự cắm trại 1.2 Trại 1.3 Nơi trạm trú 1.4 (quân sự) đội tiền trạm Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.