Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Camp

Mục lục

Danh từ giống đực

Doanh trại; trại
Camp de concentration
trại tập trung
Le camp se révolta
cả doanh trại nổi dậy
Feux de camp
lửa trại
Phe
Partagés en deux camps
chia làm hai phe
aide de camp
(từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
en camp volant
tạm bợ, không thật ổn định
ficher le camp ficher
ficher
foutre le camp foutre
foutre
lever le camp
đi khỏi
camp retranché
cứ điểm phòng ngự

Xem thêm các từ khác

  • Campagnard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người...
  • Campagnarde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nông thôn 1.2 Tính từ 1.3 Ở nông thôn 1.4 Thôn dã, quê mùa Danh từ giống đực Người...
  • Campagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nông thôn đồng ruộng 1.2 Chiến dịch 1.3 Mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát...
  • Campagnol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột đồng Danh từ giống đực (động vật học) chuột đồng
  • Campagus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dép đen Danh từ giống đực (sử học) dép đen
  • Campan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa campan Danh từ giống đực Đá hoa campan
  • Campanaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chuông Tính từ (thuộc) chuông Art campanaire nghệ thuật đúc chuông
  • Campane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức hình chuông 1.2 (kiến trúc) đầu cột hình chuông 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông...
  • Campanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nhạc ngựa Danh từ giống cái (sử học) nhạc ngựa
  • Campanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cam-pa-ni (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cam-pa-ni Tính từ (thuộc)...
  • Campanile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác chuông Danh từ giống đực (kiến trúc) gác chuông
  • Campanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) capanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) capanit
  • Campanulales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ hoa chuông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Campanule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa chuông
  • Campanuliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình chuông Tính từ (thực vật học) (có) hoa hình chuông
  • Campanuliforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ campanulacé campanulacé
  • Campement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng quân, sự cắm trại 1.2 Trại 1.3 Nơi trạm trú 1.4 (quân sự) đội tiền trạm Danh...
  • Camper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng quân; cắm trại 1.2 Ở tạm, tạm trú 2 Ngoại động từ 2.1 Đóng, cắm 2.2 (thân mật) đặt...
  • Campeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại
  • Campeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top