Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Campagne

Mục lục

Danh từ giống cái

Nông thôn đồng ruộng
Chiến dịch
Mùa, vụ, đợt; đợt vận động, đợt khảo sát

Xem thêm các từ khác

  • Campagnol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột đồng Danh từ giống đực (động vật học) chuột đồng
  • Campagus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) dép đen Danh từ giống đực (sử học) dép đen
  • Campan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa campan Danh từ giống đực Đá hoa campan
  • Campanaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chuông Tính từ (thuộc) chuông Art campanaire nghệ thuật đúc chuông
  • Campane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức hình chuông 1.2 (kiến trúc) đầu cột hình chuông 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông...
  • Campanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nhạc ngựa Danh từ giống cái (sử học) nhạc ngựa
  • Campanien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cam-pa-ni (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cam-pa-ni Tính từ (thuộc)...
  • Campanile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác chuông Danh từ giống đực (kiến trúc) gác chuông
  • Campanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) capanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) capanit
  • Campanulales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ hoa chuông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Campanule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa chuông
  • Campanuliflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình chuông Tính từ (thực vật học) (có) hoa hình chuông
  • Campanuliforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ campanulacé campanulacé
  • Campement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng quân, sự cắm trại 1.2 Trại 1.3 Nơi trạm trú 1.4 (quân sự) đội tiền trạm Danh...
  • Camper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng quân; cắm trại 1.2 Ở tạm, tạm trú 2 Ngoại động từ 2.1 Đóng, cắm 2.2 (thân mật) đặt...
  • Campeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại
  • Campeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại
  • Camphane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfan Danh từ giống đực ( hóa học) camfan
  • Camphol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfola Danh từ giống đực ( hóa học) camfola
  • Campholique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide campholique ) ( hóa học) axit camfolic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top