- Từ điển Pháp - Việt
Campanaire
Xem thêm các từ khác
-
Campane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ trang sức hình chuông 1.2 (kiến trúc) đầu cột hình chuông 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chuông... -
Campanelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) nhạc ngựa Danh từ giống cái (sử học) nhạc ngựa -
Campanien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cam-pa-ni (ý) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Cam-pa-ni Tính từ (thuộc)... -
Campanile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gác chuông Danh từ giống đực (kiến trúc) gác chuông -
Campanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) capanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) capanit -
Campanulales
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ hoa chuông Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Campanule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa chuông Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa chuông -
Campanuliflore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hoa hình chuông Tính từ (thực vật học) (có) hoa hình chuông -
Campanuliforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ campanulacé campanulacé -
Campement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng quân, sự cắm trại 1.2 Trại 1.3 Nơi trạm trú 1.4 (quân sự) đội tiền trạm Danh... -
Camper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đóng quân; cắm trại 1.2 Ở tạm, tạm trú 2 Ngoại động từ 2.1 Đóng, cắm 2.2 (thân mật) đặt... -
Campeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại -
Campeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại Danh từ Người cắm trại -
Camphane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfan Danh từ giống đực ( hóa học) camfan -
Camphol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfola Danh từ giống đực ( hóa học) camfola -
Campholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide campholique ) ( hóa học) axit camfolic -
Camphorate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camforat Danh từ giống đực ( hóa học) camforat -
Camphorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide camphorique ) ( hóa học) axit camforic -
Camphre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Long não Danh từ giống đực Long não -
Camphrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây long não Danh từ giống đực (thực vật học) cây long não
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.