Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Campeuse

Mục lục

Danh từ

Người cắm trại

Xem thêm các từ khác

  • Camphane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfan Danh từ giống đực ( hóa học) camfan
  • Camphol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camfola Danh từ giống đực ( hóa học) camfola
  • Campholique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide campholique ) ( hóa học) axit camfolic
  • Camphorate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) camforat Danh từ giống đực ( hóa học) camforat
  • Camphorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide camphorique ) ( hóa học) axit camforic
  • Camphre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Long não Danh từ giống đực Long não
  • Camphrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây long não Danh từ giống đực (thực vật học) cây long não
  • Campignien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi
  • Campignienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi Tính từ (khảo cổ học) (thuộc) Cam-pi-nhi
  • Camping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại 1.2 Nơi cắm trại Danh từ giống đực Sự cắm trại Faire du camping đi cắm...
  • Campo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) campo, xavan cỏ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) campo, xavan...
  • Camponote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kiến đỏ Danh từ giống đực (động vật học) kiến đỏ
  • Campos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) phép nghỉ Danh từ giống đực (thân mật) phép nghỉ Donner campos aux élèves cho...
  • Campsis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đăng tiêu Danh từ giống cái (thực vật học) cây đăng tiêu
  • Camptodactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng cong ngón Danh từ giống cái (y học) chứng cong ngón
  • Campus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu sân bãi (của một trờưng đại học ở Mỹ) 1.2 Khu học xá Danh từ giống đực Khu sân...
  • Campylotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) cong (noãn) Tính từ (thực vật học) cong (noãn)
  • Camus

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn mà tẹt (mũi) Tính từ Ngắn mà tẹt (mũi) camard )
  • Camuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngắn mà tẹt (mũi) Tính từ Ngắn mà tẹt (mũi) camard )
  • Camée

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đá màu chạm nổi 2 Phản nghĩa 2.1 Intaille Danh từ giống đực đá màu chạm nổi Camé, camer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top