- Từ điển Pháp - Việt
Canadianisme
|
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Ca-na-đa
Xem thêm các từ khác
-
Canadien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ca-na-đa Tính từ (thuộc) Ca-na-đa -
Canadienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo vét canađiên (lót da cừu) 1.2 Xuồng canađiên Danh từ giống cái Áo vét canađiên (lót da... -
Canadite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canađit -
Canaigre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cây chút chít chát Danh từ giống cái (thông tục) cây chút chít chát -
Canaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ vô lại; tụi vô lại 2 Tính từ 2.1 Vô lại Danh từ giống cái Đồ vô lại; tụi vô... -
Canaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vô lại 1.2 Hành động vô lại Danh từ giống cái Tính vô lại Hành động vô lại -
Canal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông đào, kênh 1.2 Ống 1.3 (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển) Danh từ giống đực... -
Canaliculaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ canalicule canalicule -
Canalicule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) ống con, ống Danh từ giống đực (giải phẫu) ống con, ống Canalicules biliaires... -
Canaliculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ống con (của một tuyến) Danh từ giống cái (y học) viêm ống con (của một... -
Canalisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thông dòng (con sông) Tính từ Có thể thông dòng (con sông) -
Canalisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đào kênh Tính từ Đào kênh Travaux canalisateurs công trình đào kênh -
Canalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông dòng (một con sông) 1.2 Sự đặt ống dẫn, sự đặt đường dẫn; hệ thống ống... -
Canaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông dòng (một con sông, cho thuyền bè qua lại được) 1.2 Đào kênh (ở một vùng) 1.3 Dồn... -
Canamelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mía Danh từ giống cái (thực vật học) cây mía -
Cananga
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mọc lan tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mọc lan tây -
Canar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) ống thông hơi Danh từ giống đực (ngành mỏ) ống thông hơi -
Canara
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-na-ra (ở miền nam ấn Độ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)... -
Canard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con vịt; con vịt đực 1.2 (thân mật) tin vịt 1.3 (thân mật) tờ báo tồi 1.4 Tiếng chói... -
Canardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt con Danh từ giống đực Vịt con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.