Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canalisateur

Mục lục

Tính từ

Đào kênh
Travaux canalisateurs
công trình đào kênh

Xem thêm các từ khác

  • Canalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông dòng (một con sông) 1.2 Sự đặt ống dẫn, sự đặt đường dẫn; hệ thống ống...
  • Canaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông dòng (một con sông, cho thuyền bè qua lại được) 1.2 Đào kênh (ở một vùng) 1.3 Dồn...
  • Canamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mía Danh từ giống cái (thực vật học) cây mía
  • Cananga

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mọc lan tây Danh từ giống đực (thực vật học) cây mọc lan tây
  • Canar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) ống thông hơi Danh từ giống đực (ngành mỏ) ống thông hơi
  • Canara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ca-na-ra (ở miền nam ấn Độ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Canard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con vịt; con vịt đực 1.2 (thân mật) tin vịt 1.3 (thân mật) tờ báo tồi 1.4 Tiếng chói...
  • Canardeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt con Danh từ giống đực Vịt con
  • Canarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấp mà bắn 1.2 Nội động từ 1.3 (âm nhạc) phát âm chói tai (nhạc khí) Ngoại động từ Nấp...
  • Canarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trại nuôi vịt Danh từ giống cái Trại nuôi vịt
  • Canari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hoàng yến Danh từ giống đực (động vật học) chim hoàng yến
  • Canarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ca-na-ri Tính từ (thuộc) quần đảo Ca-na-ri
  • Canarienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ca-na-ri Tính từ (thuộc) quần đảo Ca-na-ri
  • Canarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trám Danh từ giống đực (thực vật học) cây trám
  • Canasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con nghẽo, ngựa tồi Danh từ giống đực (thông tục) con nghẽo, ngựa tồi
  • Canasta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài canatta Danh từ giống cái (đánh bài) bài canatta
  • Canaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông đào, kênh 1.2 Ống 1.3 (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển) Danh từ giống đực...
  • Cancale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giống hàu cancan Danh từ giống cái Giống hàu cancan
  • Cancan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời đồn đại ác hiểm; lời nói xấu 1.2 Điệu nhảy căngcăng Danh từ giống đực Lời...
  • Cancaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạc cạc (vịt) 1.2 (thân mật) đặt điều nói xấu Nội động từ Cạc cạc (vịt) (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top