Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canari

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chim hoàng yến

Xem thêm các từ khác

  • Canarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ca-na-ri Tính từ (thuộc) quần đảo Ca-na-ri
  • Canarienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quần đảo Ca-na-ri Tính từ (thuộc) quần đảo Ca-na-ri
  • Canarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây trám Danh từ giống đực (thực vật học) cây trám
  • Canasson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con nghẽo, ngựa tồi Danh từ giống đực (thông tục) con nghẽo, ngựa tồi
  • Canasta

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) bài canatta Danh từ giống cái (đánh bài) bài canatta
  • Canaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sông đào, kênh 1.2 Ống 1.3 (địa chất, địa lý) nhánh (sông); eo (biển) Danh từ giống đực...
  • Cancale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giống hàu cancan Danh từ giống cái Giống hàu cancan
  • Cancan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời đồn đại ác hiểm; lời nói xấu 1.2 Điệu nhảy căngcăng Danh từ giống đực Lời...
  • Cancaner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạc cạc (vịt) 1.2 (thân mật) đặt điều nói xấu Nội động từ Cạc cạc (vịt) (thân mật)...
  • Cancanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đặt điều nói xấu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay đặt điều nói xấu Tính từ Hay đặt...
  • Cancel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi để quốc ấn Danh từ giống đực Nơi để quốc ấn
  • Cancellariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức chưởng ấn Danh từ giống đực Chức chưởng ấn
  • Cancellarius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thừa phát (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quan thừa phát (cổ La...
  • Cancellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự gạch bỏ (bằng nét gạch chéo) Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Canceller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) gạch bỏ (bằng nét gạch chéo) Ngoại động từ (luật học, pháp lý)...
  • Cancer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cua biển giẹp 1.2 Ung thư (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực (động...
  • Cancoillote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát cancoiot Danh từ giống cái Pho mát cancoiot
  • Cancre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) học trò lười 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người nghèo khổ Danh từ giống đực cancer...
  • Cancrelat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con gián nhà Danh từ giống đực (động vật học) con gián nhà
  • Cancrinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cancrinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cancrinit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top