- Từ điển Pháp - Việt
Cancale
Xem thêm các từ khác
-
Cancan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời đồn đại ác hiểm; lời nói xấu 1.2 Điệu nhảy căngcăng Danh từ giống đực Lời... -
Cancaner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạc cạc (vịt) 1.2 (thân mật) đặt điều nói xấu Nội động từ Cạc cạc (vịt) (thân mật)... -
Cancanier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đặt điều nói xấu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người hay đặt điều nói xấu Tính từ Hay đặt... -
Cancel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi để quốc ấn Danh từ giống đực Nơi để quốc ấn -
Cancellariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức chưởng ấn Danh từ giống đực Chức chưởng ấn -
Cancellarius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan thừa phát (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) quan thừa phát (cổ La... -
Cancellation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự gạch bỏ (bằng nét gạch chéo) Danh từ giống cái (luật học, pháp... -
Canceller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) gạch bỏ (bằng nét gạch chéo) Ngoại động từ (luật học, pháp lý)... -
Cancer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cua biển giẹp 1.2 Ung thư (nghĩa đen) nghĩa bóng Danh từ giống đực (động... -
Cancoillote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát cancoiot Danh từ giống cái Pho mát cancoiot -
Cancre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) học trò lười 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người nghèo khổ Danh từ giống đực cancer... -
Cancrelat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con gián nhà Danh từ giống đực (động vật học) con gián nhà -
Cancrinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cancrinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cancrinit -
Cancroide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư biểu mô Danh từ giống đực (y học) ung thư biểu mô -
Candela
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) candela (đơn vị cường độ sáng) Danh từ giống cái (vật lý học) candela (đơn... -
Candeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong trắng ngây thơ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chân thành 1.3 Phản nghĩa Dissimulation, fourberie,... -
Candi
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sucre candi ) đường phèn Fruit candi ) quả ngào đường -
Candidat
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh, người dự thi 1.2 Người ứng cử, người dự tuyển 1.3 Phó tiến sĩ 1.4 Đồng âm Candida Danh... -
Candidate
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh, người dự thi 1.2 Người ứng cử, người dự tuyển 1.3 Phó tiến sĩ 1.4 Đồng âm Candida Danh... -
Candidature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ứng cử; sự dự tuyển Danh từ giống cái Sự ứng cử; sự dự tuyển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.