Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cancrinite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) cancrinit

Xem thêm các từ khác

  • Cancroide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư biểu mô Danh từ giống đực (y học) ung thư biểu mô
  • Candela

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) candela (đơn vị cường độ sáng) Danh từ giống cái (vật lý học) candela (đơn...
  • Candeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong trắng ngây thơ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chân thành 1.3 Phản nghĩa Dissimulation, fourberie,...
  • Candi

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sucre candi ) đường phèn Fruit candi ) quả ngào đường
  • Candidat

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh, người dự thi 1.2 Người ứng cử, người dự tuyển 1.3 Phó tiến sĩ 1.4 Đồng âm Candida Danh...
  • Candidate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thí sinh, người dự thi 1.2 Người ứng cử, người dự tuyển 1.3 Phó tiến sĩ 1.4 Đồng âm Candida Danh...
  • Candidature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ứng cử; sự dự tuyển Danh từ giống cái Sự ứng cử; sự dự tuyển
  • Candide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong trắng ngây thơ 1.2 Phản nghĩa Faux, fourbe, rusé Tính từ Trong trắng ngây thơ Phản nghĩa Faux, fourbe,...
  • Candir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu thành đường phèn Ngoại động từ Nấu thành đường phèn
  • Candisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành đường phèn 1.2 Sự ngào (quả cây, cho có lớp đường bọc ở ngoài) Danh...
  • Candite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) candit Danh từ giống cái (khoáng vật học) candit
  • Cane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vịt cá 1.2 Đồng âm Canne Danh từ giống cái Vịt cá faire la cane (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt...
  • Canebutin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rổ đựng chai Danh từ giống đực Rổ đựng chai
  • Canepin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Da mỏng (trước kia làm găng tay, nay dùng làm hoa giả) Danh từ giống đực Da mỏng (trước...
  • Caner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) sợ sệt lùi bước (trước khó khăn nguy hiểm) 1.2 Đồng âm Canné, canner Nội động...
  • Canesou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canezou canezou
  • Caneteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt tơ Danh từ giống đực Vịt tơ
  • Caneter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) liến thoắng Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) liến thoắng
  • Caneteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ đánh (ống) suốt Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ đánh (ống) suốt
  • Caneton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt con Danh từ giống đực Vịt con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top