Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caneter

Mục lục

Nội động từ

(từ hiếm, nghĩa ít dùng) liến thoắng

Xem thêm các từ khác

  • Caneteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) thợ đánh (ống) suốt Danh từ giống cái (ngành dệt) thợ đánh (ống) suốt
  • Caneton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt con Danh từ giống đực Vịt con
  • Canette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vịt mái non 1.2 Chai bia nút sứ 1.3 (ngành dệt) ống suốt (ở con thoi) Danh từ giống cái Vịt...
  • Caneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) sợ sệt, nhút nhạt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) kẻ nhút nhát Tính từ (thông...
  • Canevas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải mộc thô 1.2 Lưới điểm trắc địa 1.3 Dàn ý; phác thảo (của một tác phẩm) Danh...
  • Canezou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh mặc ngoài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh mặc...
  • Canfieldite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) canfinđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) canfinđit
  • Canfreine

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) vát mép Ngoại động từ (kiến trúc) vát mép
  • Cange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền con (trên sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền con (trên sông Nin)
  • Cangue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái gông 1.2 Hình phạm mang gông Danh từ giống cái Cái gông Hình phạm mang gông
  • Caniche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bông Danh từ giống đực Chó bông suivre quelqu\'un comme un caniche trung thành theo ai từng...
  • Canichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bông con 1.2 Vịt con (mới có lông tơ) Danh từ giống đực Chó bông con Vịt con (mới...
  • Caniculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu (mùa) hè Tính từ Đầu (mùa) hè Chaleur caniculaire nóng đầu hè
  • Canicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiết đầu hè 1.2 Thời kỳ nóng bức 1.3 Sự nóng bức 1.4 Phản nghĩa Froid Danh từ giống cái...
  • Canif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao nhíp Danh từ giống đực Dao nhíp coup de canif (thân mật) sự ngoại tình (của người...
  • Canillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vặn vòi nước Danh từ giống đực Cái vặn vòi nước
  • Canin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chien I Tính từ Xem chien I L\'espèce canine loài chó faim canine faim faim muscle canin (giải phẫu) cơ nanh
  • Canine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng nanh Danh từ giống cái Răng nanh
  • Canitie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bạc tóc Danh từ giống cái Sự bạc tóc
  • Caniveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh lề đường 1.2 Ống đặt dây cáp Danh từ giống đực Rãnh lề đường Ống đặt dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top