Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canichon

Mục lục

Danh từ giống đực

Chó bông con
Vịt con (mới có lông tơ)

Xem thêm các từ khác

  • Caniculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầu (mùa) hè Tính từ Đầu (mùa) hè Chaleur caniculaire nóng đầu hè
  • Canicule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiết đầu hè 1.2 Thời kỳ nóng bức 1.3 Sự nóng bức 1.4 Phản nghĩa Froid Danh từ giống cái...
  • Canif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao nhíp Danh từ giống đực Dao nhíp coup de canif (thân mật) sự ngoại tình (của người...
  • Canillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vặn vòi nước Danh từ giống đực Cái vặn vòi nước
  • Canin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chien I Tính từ Xem chien I L\'espèce canine loài chó faim canine faim faim muscle canin (giải phẫu) cơ nanh
  • Canine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Răng nanh Danh từ giống cái Răng nanh
  • Canitie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bạc tóc Danh từ giống cái Sự bạc tóc
  • Caniveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh lề đường 1.2 Ống đặt dây cáp Danh từ giống đực Rãnh lề đường Ống đặt dây...
  • Canja

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cange cange
  • Canje

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cange cange
  • Canna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chuối hoa 1.2 (thực vật học) cây dong riềng 1.3 (động vật học) linh...
  • Cannabin

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chanvre chanvre
  • Cannabine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cannabin Danh từ giống cái ( hóa học) cannabin
  • Cannabis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gai dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây gai dầu
  • Cannabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc gai dầu Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc gai dầu
  • Cannage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đan mây mặt ghế 1.2 Mặt ghế bằng mây Danh từ giống đực Sự đan mây mặt ghế Mặt...
  • Cannaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi lau sậy 1.2 Đất trồng mía Danh từ giống cái Bãi lau sậy Đất trồng mía
  • Cannamelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái canamelle canamelle
  • Canne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây sậy 1.2 Cái gậy 1.3 Cái côn (tập thể thao) 1.4 Ống thổi thủy tinh 1.5 Mây đan mặt ghế...
  • Canneberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Man việt quất (cây, quả) Danh từ giống cái Man việt quất (cây, quả)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top