Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cannetiller

Mục lục

Ngoại động từ

Thêu kim tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Cannetilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ kim tuyến Danh từ giống cái Thợ kim tuyến
  • Cannette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái canette canette
  • Canneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan mặt ghế Danh từ giống đực Thợ đan mặt ghế
  • Canneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đan mặt ghế Danh từ giống đực Thợ đan mặt ghế
  • Cannibale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt người 1.2 Ăn thịt đồng loại (động vật) 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ ăn thịt người 1.5 Kẻ dã...
  • Cannibalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tục ăn thịt người 1.2 Tính dã man, tính tàn bạo Danh từ giống đực Tục ăn thịt người...
  • Cannier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực canneur canneur
  • Cannisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) tấm phên, tấm liếp Danh từ giống cái (tiếng địa phương) tấm phên,...
  • Canon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pháo, súng đại bác 1.2 Nòng (súng) 1.3 (động vật học) còng, cẳng (chân ngựa, trâu bò)...
  • Canon-harpon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng phóng lao (săn cá voi) Danh từ giống đực Súng phóng lao (săn cá voi)
  • Canonial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy tắc tôn giáo 1.2 Đúng quy tắc Tính từ Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy...
  • Canoniale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy tắc tôn giáo 1.2 Đúng quy tắc Tính từ Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy...
  • Canoniaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy tắc tôn giáo 1.2 Đúng quy tắc Tính từ Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy...
  • Canonicat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức linh mục phụ tá (phụ tá giám mục) 1.2 Bổng lộc (của) linh mục phụ tá 1.3 (thân...
  • Canonicité

    Danh từ giống cái Tính chất hợp quy tắc tôn giáo
  • Canonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp quy tắc tôn giáo 1.2 (thân mật) đúng quy tắc; có tính chất quy tắc Tính từ Hợp quy tắc tôn...
  • Canoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp quy tắc tôn giáo 1.2 (thân mật) đúng quy tắc Phó từ Hợp quy tắc tôn giáo (thân mật) đúng quy...
  • Canonisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phong thánh Tính từ Đáng phong thánh
  • Canonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phong thánh 1.2 Lễ phong thánh Danh từ giống cái Sự phong thánh Lễ phong thánh
  • Canoniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong thánh 1.2 (thân mật) thần thánh hóa, tâng bốc quá đáng Ngoại động từ Phong thánh (thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top