- Từ điển Pháp - Việt
Canoë
Danh từ giống đực
Xuống
Xem thêm các từ khác
-
Canque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải sợi bông (của Trung Quốc) Danh từ giống cái Vải sợi bông (của Trung Quốc) -
Canqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạc cạc (vịt) Nội động từ Cạc cạc (vịt) -
Cant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thói ra vẻ đoan chính Danh từ giống đực can can (từ hiếm, nghĩa... -
Cantablle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giai điệu diễn cảm Danh từ giống đực (âm nhạc) giai điệu diễn cảm -
Cantal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát cantan Danh từ giống đực Pho mát cantan -
Cantaloup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dưa cốm Danh từ giống đực (thực vật học) dưa cốm -
Cantate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cantat Danh từ giống cái (âm nhạc) cantat -
Cantatille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cantati Danh từ giống cái (âm nhạc) cantati -
Cantatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ ca sĩ Danh từ giống cái Nữ ca sĩ -
Canter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phi thử (của ngữa thi) Danh từ giống đực Nước phi thử (của ngữa thi) -
Canthare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cốc hai quai (thời cổ Hy La) Danh từ giống đực (sử học) cốc hai quai (thời... -
Cantharide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ phỏng Danh từ giống cái (động vật học) bọ phỏng -
Cantharidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) canthariđin Danh từ giống cái ( hóa học) canthariđin -
Cantharidique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cantharidique ) ( hóa học) axit canthariđic -
Canthoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình góc mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình góc... -
Canthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc mắt Danh từ giống đực Góc mắt -
Cantilever
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) treo chìa 1.2 (kiến trúc) có rầm chìa (cầu) Tính từ (kiến trúc) treo chìa (kiến trúc) có... -
Cantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Căng tin 1.2 Hàm con, rương con Danh từ giống cái Căng tin Hàm con, rương con -
Cantinier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin -
Cantionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thánh ca Danh từ giống đực Tập thánh ca
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.