Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canoniale

Mục lục

Tính từ

Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy tắc tôn giáo
Đúng quy tắc
canonicat
canonicat

Xem thêm các từ khác

  • Canoniaux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy tắc tôn giáo 1.2 Đúng quy tắc Tính từ Theo quy tắc tôn giáo, hợp quy...
  • Canonicat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức linh mục phụ tá (phụ tá giám mục) 1.2 Bổng lộc (của) linh mục phụ tá 1.3 (thân...
  • Canonicité

    Danh từ giống cái Tính chất hợp quy tắc tôn giáo
  • Canonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp quy tắc tôn giáo 1.2 (thân mật) đúng quy tắc; có tính chất quy tắc Tính từ Hợp quy tắc tôn...
  • Canoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp quy tắc tôn giáo 1.2 (thân mật) đúng quy tắc Phó từ Hợp quy tắc tôn giáo (thân mật) đúng quy...
  • Canonisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đáng phong thánh Tính từ Đáng phong thánh
  • Canonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phong thánh 1.2 Lễ phong thánh Danh từ giống cái Sự phong thánh Lễ phong thánh
  • Canoniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong thánh 1.2 (thân mật) thần thánh hóa, tâng bốc quá đáng Ngoại động từ Phong thánh (thân...
  • Canoniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyên gia luật giáo hội Danh từ giống đực Chuyên gia luật giáo hội
  • Canonnade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tràng pháo kích; loạt phát đại báo Danh từ giống cái Tràng pháo kích; loạt phát đại báo
  • Canonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật bắn pháo 1.2 Sự pháo kích Danh từ giống đực Thuật bắn pháo Sự pháo kích
  • Canonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pháo kích, nã đại bác Ngoại động từ Pháo kích, nã đại bác Canonner une ville pháo kích một...
  • Canonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xưởng đúc đại bác Danh từ giống cái (sử học) xưởng đúc đại bác
  • Canonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pháo thủ Danh từ giống đực Pháo thủ
  • Canonnière

    Danh từ giống cái (hàng hải) pháo thuyền (từ cũ, nghĩa cũ) lỗ châu mai
  • Canope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình di hài ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) bình di hài ( Ai Cập)
  • Canot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ca nô, xuồng 1.2 Đồng âm Canaux ( canal) Danh từ giống đực Ca nô, xuồng Canot de sauvetage...
  • Canotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chèo xuồng, sự bơi xuồng Danh từ giống đực Sự chèo xuồng, sự bơi xuồng
  • Canoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo xuồng, bơi xuồng Nội động từ Chèo xuồng, bơi xuồng
  • Canotier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chèo xuồng 1.2 Mũ rơm đáy bằng Danh từ Người chèo xuồng Mũ rơm đáy bằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top