- Từ điển Pháp - Việt
Canoniste
Xem thêm các từ khác
-
Canonnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tràng pháo kích; loạt phát đại báo Danh từ giống cái Tràng pháo kích; loạt phát đại báo -
Canonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật bắn pháo 1.2 Sự pháo kích Danh từ giống đực Thuật bắn pháo Sự pháo kích -
Canonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pháo kích, nã đại bác Ngoại động từ Pháo kích, nã đại bác Canonner une ville pháo kích một... -
Canonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xưởng đúc đại bác Danh từ giống cái (sử học) xưởng đúc đại bác -
Canonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pháo thủ Danh từ giống đực Pháo thủ -
Canonnière
Danh từ giống cái (hàng hải) pháo thuyền (từ cũ, nghĩa cũ) lỗ châu mai -
Canope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bình di hài ( Ai Cập) Danh từ giống đực (sử học) bình di hài ( Ai Cập) -
Canot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ca nô, xuồng 1.2 Đồng âm Canaux ( canal) Danh từ giống đực Ca nô, xuồng Canot de sauvetage... -
Canotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chèo xuồng, sự bơi xuồng Danh từ giống đực Sự chèo xuồng, sự bơi xuồng -
Canoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo xuồng, bơi xuồng Nội động từ Chèo xuồng, bơi xuồng -
Canotier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chèo xuồng 1.2 Mũ rơm đáy bằng Danh từ Người chèo xuồng Mũ rơm đáy bằng -
Canoéiste
Danh từ Người chơi xuồng -
Canoë
Danh từ giống đực Xuống -
Canque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải sợi bông (của Trung Quốc) Danh từ giống cái Vải sợi bông (của Trung Quốc) -
Canqueter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạc cạc (vịt) Nội động từ Cạc cạc (vịt) -
Cant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thói ra vẻ đoan chính Danh từ giống đực can can (từ hiếm, nghĩa... -
Cantablle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giai điệu diễn cảm Danh từ giống đực (âm nhạc) giai điệu diễn cảm -
Cantal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát cantan Danh từ giống đực Pho mát cantan -
Cantaloup
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dưa cốm Danh từ giống đực (thực vật học) dưa cốm -
Cantate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cantat Danh từ giống cái (âm nhạc) cantat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.