Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Canot

Mục lục

Danh từ giống đực

Ca nô, xuồng
Canot de sauvetage
xuồng cứu đắm
Đồng âm Canaux ( canal)

Xem thêm các từ khác

  • Canotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chèo xuồng, sự bơi xuồng Danh từ giống đực Sự chèo xuồng, sự bơi xuồng
  • Canoter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo xuồng, bơi xuồng Nội động từ Chèo xuồng, bơi xuồng
  • Canotier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chèo xuồng 1.2 Mũ rơm đáy bằng Danh từ Người chèo xuồng Mũ rơm đáy bằng
  • Canoéiste

    Danh từ Người chơi xuồng
  • Canoë

    Danh từ giống đực Xuống
  • Canque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải sợi bông (của Trung Quốc) Danh từ giống cái Vải sợi bông (của Trung Quốc)
  • Canqueter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cạc cạc (vịt) Nội động từ Cạc cạc (vịt)
  • Cant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thói ra vẻ đoan chính Danh từ giống đực can can (từ hiếm, nghĩa...
  • Cantablle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giai điệu diễn cảm Danh từ giống đực (âm nhạc) giai điệu diễn cảm
  • Cantal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát cantan Danh từ giống đực Pho mát cantan
  • Cantaloup

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dưa cốm Danh từ giống đực (thực vật học) dưa cốm
  • Cantate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cantat Danh từ giống cái (âm nhạc) cantat
  • Cantatille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cantati Danh từ giống cái (âm nhạc) cantati
  • Cantatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ ca sĩ Danh từ giống cái Nữ ca sĩ
  • Canter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phi thử (của ngữa thi) Danh từ giống đực Nước phi thử (của ngữa thi)
  • Canthare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cốc hai quai (thời cổ Hy La) Danh từ giống đực (sử học) cốc hai quai (thời...
  • Cantharide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ phỏng Danh từ giống cái (động vật học) bọ phỏng
  • Cantharidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) canthariđin Danh từ giống cái ( hóa học) canthariđin
  • Cantharidique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cantharidique ) ( hóa học) axit canthariđic
  • Canthoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình góc mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình góc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top