- Từ điển Pháp - Việt
Cantharidine
Xem thêm các từ khác
-
Cantharidique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide cantharidique ) ( hóa học) axit canthariđic -
Canthoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình góc mắt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình góc... -
Canthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Góc mắt Danh từ giống đực Góc mắt -
Cantilever
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) treo chìa 1.2 (kiến trúc) có rầm chìa (cầu) Tính từ (kiến trúc) treo chìa (kiến trúc) có... -
Cantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Căng tin 1.2 Hàm con, rương con Danh từ giống cái Căng tin Hàm con, rương con -
Cantinier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin Danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) chủ căng tin -
Cantionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập thánh ca Danh từ giống đực Tập thánh ca -
Cantique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài thánh ca Danh từ giống đực Bài thánh ca -
Canton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tổng 1.2 Bang ( Thụy Sĩ) 1.3 Tỉnh ( Lúc-xăm-bua) 1.4 (giao thông; đường sắt) hạt 1.5 (từ... -
Cantonade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ría sân khấu (nơi ngồi xem của các khán giả đặc biệt) Danh từ giống... -
Cantonais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Quảng Châu Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Quảng Châu -
Cantonal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton -
Cantonale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton -
Cantonalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phân quyền địa phương Danh từ giống đực Chủ nghĩa phân quyền địa phương -
Cantonaliste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người chủ trương phân quyền địa phương (ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực... -
Cantonaux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ canton canton -
Cantonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cantonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cantonit -
Cantonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trú quân; chỗ trú quân 1.2 (đường sắt) sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt 1.3 (luật học,... -
Cantonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trú (quân, tại một khu có dân cư) 2 Nội động từ 2.1 Trú quân, đóng Ngoại động từ Trú... -
Cantonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân sửa đường 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống đực Công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.