Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capablement

Mục lục

Phó từ

(từ cũ, nghĩa cũ) có khả năng

Xem thêm các từ khác

  • Capacitaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tính từ Danh từ capacité ) Tính từ Suffrage capacitaire ) chế độ cử tri có học (có một trình độ học...
  • Capacitance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) dung kháng Danh từ giống cái (điện học) dung kháng
  • Capacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung tích, dung lượng 1.2 Khả năng, năng lực 1.3 (luật học, pháp lý) quyền (về mặt pháp...
  • Capage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cape 3 )
  • Capdeulh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chính sảnh (trong lâu đài phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) chính sảnh...
  • Cape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (không tay) 1.2 Mũ quả dưa 1.3 Lá áo (bao ngoài điếu xì gà) 1.4 Danh từ giống cái...
  • Capel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) mũ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) mũ
  • Capelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống nút buộc (ở đầu cột buồm) Danh từ giống đực Hệ thống nút buộc (ở đầu...
  • Capelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực (động vật học) cá moruy...
  • Capelanler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực Người đánh cá moruy Địa Trung...
  • Capeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Ngoại động từ Người đánh cá moruy Địa Trung Hải
  • Capelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u khoeo (ở chân sau ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) u khoeo (ở chân sau...
  • Capeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ rộng vành (của phụ nữ) 1.2 (y học) băng kiểu mũ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn choàng (của...
  • Capelinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ choàng (của trẻ em) Danh từ giống cái Mũ choàng (của trẻ em)
  • Capeyer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ capéer capéer
  • Capiciole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa ý Danh từ giống đực Lụa ý
  • Capilitum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mạng (ở túi bào tử nhằm nhầy) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Capillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheveu 1.2 Như sợi tóc mao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) mao mạch 1.5 (thực vật học) cây...
  • Capillariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giun tóc (ở gà vịt) Danh từ giống cái Bệnh giun tóc (ở gà vịt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top