Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capacité

Mục lục

Danh từ giống cái

Dung tích, dung lượng
Capacité d'une bouteille
dung tích của chai
Capacité vitale
(sinh vật học) dung tích sống
Capacité en balles
(hàng hải) dung lượng chở hàng (của tàu thủy)
Capacité d'information
dung lượng thông tin
Capacité propre/capacité spécifique
dung tích riêng
Capacité massique
dung lượng riêng
Capacité calorifique/capacité thermique
nhiệt dung
Khả năng, năng lực
Capacité professionnelle
khả năng nghiệp vụ
Capacité de décharge
khả năng phóng điện
Capacité d'échange ionique
khả năng trao đổi ion
Capacité d'absorption
khả năng hấp thu
(luật học, pháp lý) quyền (về mặt pháp lý)
Capacité de jouissance
quyền được hưởng
(điện học) điện dung, tích lượng (của ắc quy)
capacité en droit
chứng chỉ luật học (cấp cho những sinh viên không có bằng tú tài mà thi luật đạt kết quả)

Xem thêm các từ khác

  • Capage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cape 3 )
  • Capdeulh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chính sảnh (trong lâu đài phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) chính sảnh...
  • Cape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (không tay) 1.2 Mũ quả dưa 1.3 Lá áo (bao ngoài điếu xì gà) 1.4 Danh từ giống cái...
  • Capel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) mũ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) mũ
  • Capelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống nút buộc (ở đầu cột buồm) Danh từ giống đực Hệ thống nút buộc (ở đầu...
  • Capelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực (động vật học) cá moruy...
  • Capelanler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực Người đánh cá moruy Địa Trung...
  • Capeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Ngoại động từ Người đánh cá moruy Địa Trung Hải
  • Capelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u khoeo (ở chân sau ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) u khoeo (ở chân sau...
  • Capeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ rộng vành (của phụ nữ) 1.2 (y học) băng kiểu mũ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn choàng (của...
  • Capelinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ choàng (của trẻ em) Danh từ giống cái Mũ choàng (của trẻ em)
  • Capeyer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ capéer capéer
  • Capiciole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa ý Danh từ giống đực Lụa ý
  • Capilitum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mạng (ở túi bào tử nhằm nhầy) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Capillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheveu 1.2 Như sợi tóc mao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) mao mạch 1.5 (thực vật học) cây...
  • Capillariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giun tóc (ở gà vịt) Danh từ giống cái Bệnh giun tóc (ở gà vịt)
  • Capillarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mao mạch Danh từ giống cái (y học) viêm mao mạch
  • Capillaroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi mao mạch Danh từ giống cái (y học) phép soi mao mạch
  • Capilliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép giữ vệ sinh bộ tóc Danh từ giống cái Phép giữ vệ sinh bộ tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top