Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capage

Mục lục

Danh từ giống đực

cape 3
)

Xem thêm các từ khác

  • Capdeulh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chính sảnh (trong lâu đài phong kiến) Danh từ giống đực (sử học) chính sảnh...
  • Cape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng (không tay) 1.2 Mũ quả dưa 1.3 Lá áo (bao ngoài điếu xì gà) 1.4 Danh từ giống cái...
  • Capel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) mũ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) mũ
  • Capelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống nút buộc (ở đầu cột buồm) Danh từ giống đực Hệ thống nút buộc (ở đầu...
  • Capelan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực (động vật học) cá moruy...
  • Capelanler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực Người đánh cá moruy Địa Trung...
  • Capeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Ngoại động từ Người đánh cá moruy Địa Trung Hải
  • Capelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u khoeo (ở chân sau ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) u khoeo (ở chân sau...
  • Capeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ rộng vành (của phụ nữ) 1.2 (y học) băng kiểu mũ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn choàng (của...
  • Capelinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ choàng (của trẻ em) Danh từ giống cái Mũ choàng (của trẻ em)
  • Capeyer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ capéer capéer
  • Capiciole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa ý Danh từ giống đực Lụa ý
  • Capilitum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mạng (ở túi bào tử nhằm nhầy) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Capillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheveu 1.2 Như sợi tóc mao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) mao mạch 1.5 (thực vật học) cây...
  • Capillariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giun tóc (ở gà vịt) Danh từ giống cái Bệnh giun tóc (ở gà vịt)
  • Capillarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mao mạch Danh từ giống cái (y học) viêm mao mạch
  • Capillaroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi mao mạch Danh từ giống cái (y học) phép soi mao mạch
  • Capilliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép giữ vệ sinh bộ tóc Danh từ giống cái Phép giữ vệ sinh bộ tóc
  • Capilotade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mettre en capilotade ) (thân mật) đập vỡ tan, đập tan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top