- Từ điển Pháp - Việt
Capelage
|
Danh từ giống đực
Hệ thống nút buộc (ở đầu cột buồm)
Xem thêm các từ khác
-
Capelan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực (động vật học) cá moruy... -
Capelanler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Danh từ giống đực Người đánh cá moruy Địa Trung... -
Capeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Người đánh cá moruy Địa Trung Hải Ngoại động từ Người đánh cá moruy Địa Trung Hải -
Capelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) u khoeo (ở chân sau ngựa) Danh từ giống đực (thú y học) u khoeo (ở chân sau... -
Capeline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ rộng vành (của phụ nữ) 1.2 (y học) băng kiểu mũ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn choàng (của... -
Capelinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ choàng (của trẻ em) Danh từ giống cái Mũ choàng (của trẻ em) -
Capeyer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ capéer capéer -
Capiciole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa ý Danh từ giống đực Lụa ý -
Capilitum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mạng (ở túi bào tử nhằm nhầy) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Capillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheveu 1.2 Như sợi tóc mao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) mao mạch 1.5 (thực vật học) cây... -
Capillariose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giun tóc (ở gà vịt) Danh từ giống cái Bệnh giun tóc (ở gà vịt) -
Capillarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mao mạch Danh từ giống cái (y học) viêm mao mạch -
Capillaroscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi mao mạch Danh từ giống cái (y học) phép soi mao mạch -
Capilliculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép giữ vệ sinh bộ tóc Danh từ giống cái Phép giữ vệ sinh bộ tóc -
Capilotade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mettre en capilotade ) (thân mật) đập vỡ tan, đập tan -
Capiscol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy cả (trong một tập thể tu sĩ) 1.2 (sử học) trưởng ban thánh ca (ở nhà thờ) Danh... -
Capiston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đại úy Danh từ giống đực (quân sự; tiếng lóng, biệt... -
Capistre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) sồi, đũi Danh từ giống đực (khảo cổ học) sồi, đũi -
Capitaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đại úy 1.2 (hàng hải) thuyền trưởng 1.3 (thể dục thể thao) đội trưởng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.