Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Capeyer

Mục lục

Nội động từ

capéer
capéer

Xem thêm các từ khác

  • Capiciole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa ý Danh từ giống đực Lụa ý
  • Capilitum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mạng (ở túi bào tử nhằm nhầy) Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Capillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cheveu 1.2 Như sợi tóc mao 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) mao mạch 1.5 (thực vật học) cây...
  • Capillariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh giun tóc (ở gà vịt) Danh từ giống cái Bệnh giun tóc (ở gà vịt)
  • Capillarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mao mạch Danh từ giống cái (y học) viêm mao mạch
  • Capillaroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi mao mạch Danh từ giống cái (y học) phép soi mao mạch
  • Capilliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép giữ vệ sinh bộ tóc Danh từ giống cái Phép giữ vệ sinh bộ tóc
  • Capilotade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mettre en capilotade ) (thân mật) đập vỡ tan, đập tan
  • Capiscol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy cả (trong một tập thể tu sĩ) 1.2 (sử học) trưởng ban thánh ca (ở nhà thờ) Danh...
  • Capiston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đại úy Danh từ giống đực (quân sự; tiếng lóng, biệt...
  • Capistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) sồi, đũi Danh từ giống đực (khảo cổ học) sồi, đũi
  • Capitaine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đại úy 1.2 (hàng hải) thuyền trưởng 1.3 (thể dục thể thao) đội trưởng,...
  • Capitainerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) văn phòng trưởng bến cảng 1.2 (sử học) địa hạt quan hầu Danh từ giống cái...
  • Capital

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, hàng đầu 1.2 Tử hình 2 Danh từ giống đực 2.1 Vốn, tư bản Tính từ Chủ yếu, hàng đầu...
  • Capitalat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tư bản Danh từ giống đực Chế độ tư bản
  • Capitale

    Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống cái 2.1 Thủ đô 2.2 Chữ hoa Tính từ capital capital Danh từ giống cái Thủ đô est la capitale...
  • Capitalisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chuyển thành vốn, có thể tư bản hóa Tính từ Có thể chuyển thành vốn, có thể tư bản...
  • Capitalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành vốn, sự tư bản hóa 1.2 Sự tích lũy vốn 1.3 Bảo hiểm tiết kiệm Danh...
  • Capitaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển thành vốn, tư bản hóa 1.2 Ước đoán vốn (của một món nợ...) theo lãi 1.3 Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top