- Từ điển Pháp - Việt
Capilotade
Xem thêm các từ khác
-
Capiscol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy cả (trong một tập thể tu sĩ) 1.2 (sử học) trưởng ban thánh ca (ở nhà thờ) Danh... -
Capiston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đại úy Danh từ giống đực (quân sự; tiếng lóng, biệt... -
Capistre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) sồi, đũi Danh từ giống đực (khảo cổ học) sồi, đũi -
Capitaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) đại úy 1.2 (hàng hải) thuyền trưởng 1.3 (thể dục thể thao) đội trưởng,... -
Capitainerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) văn phòng trưởng bến cảng 1.2 (sử học) địa hạt quan hầu Danh từ giống cái... -
Capital
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, hàng đầu 1.2 Tử hình 2 Danh từ giống đực 2.1 Vốn, tư bản Tính từ Chủ yếu, hàng đầu... -
Capitalat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ tư bản Danh từ giống đực Chế độ tư bản -
Capitale
Mục lục 1 Tính từ 2 Danh từ giống cái 2.1 Thủ đô 2.2 Chữ hoa Tính từ capital capital Danh từ giống cái Thủ đô est la capitale... -
Capitalisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chuyển thành vốn, có thể tư bản hóa Tính từ Có thể chuyển thành vốn, có thể tư bản... -
Capitalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển thành vốn, sự tư bản hóa 1.2 Sự tích lũy vốn 1.3 Bảo hiểm tiết kiệm Danh... -
Capitaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển thành vốn, tư bản hóa 1.2 Ước đoán vốn (của một món nợ...) theo lãi 1.3 Nội động... -
Capitalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tư bản 1.2 Phản nghĩa Communisme, socialisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa tư bản... -
Capitaliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà tư bản 2 Tính từ 2.1 Tư bản (chủ nghĩa) 2.2 Phản nghĩa Prolétaire, Communiste Danh từ Nhà tư bản... -
Capitan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người huênh hoang, anh hùng rơm Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Capitane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ thuyền rồng Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ thuyền... -
Capitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế thân Danh từ giống cái (sử học) thuế thân -
Capitaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chủ yếu, hàng đầu 1.2 Tử hình 2 Danh từ giống đực 2.1 Vốn, tư bản Tính từ Chủ yếu, hàng đầu... -
Capiteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốc lên đầu 1.2 (nghĩa bóng) kích thích, khêu gợi Tính từ Bốc lên đầu Vin capiteux rượu bốc lên... -
Capiteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốc lên đầu 1.2 (nghĩa bóng) kích thích, khêu gợi Tính từ Bốc lên đầu Vin capiteux rượu bốc lên... -
Capitolin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đồi Ca-pi-tôn (ở thành La Mã) Tính từ (thuộc) đồi Ca-pi-tôn (ở thành La Mã)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.