Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carabinier

Mục lục

Danh từ giống đực

Lính sen đầm (ở ý)
Nhân viên nhà đoan (ở Tây Ban Nha)
(sử học) lính mang súng cacbin

Xem thêm các từ khác

  • Carabiques

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực carabidés carabidés
  • Caracal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực caracals ) (động vật học) mèo linh, linh miêu
  • Caracalla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo dài (của người Gô-loa) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) áo dài...
  • Caracara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim diều vằn Danh từ giống đực (động vật học) chim diều vằn
  • Caraco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo cánh (của phụ nữ nông thôn) Danh từ giống đực Áo cánh (của phụ nữ nông thôn)
  • Caracoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tung tăng (ngựa) 1.2 Nhảy nhót Nội động từ Đi tung tăng (ngựa) Nhảy nhót
  • Caracolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) caracolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) caracolit
  • Caracore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền cong (ở In-đô-nê-xi-a) Danh từ giống đực Thuyền cong (ở In-đô-nê-xi-a)
  • Caracouler

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ roucouler roucouler
  • Caractère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chữ 1.2 Tĩnh, tính tình, tính nết, cá tính 1.3 Tính chất, tính cách 1.4 đặc tính; dấu ấn,...
  • Caractériel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem caractère 2 Danh từ giống đực 2.1 (tâm lý học) trẻ loạn tính nết Tính từ Xem caractère Trouble...
  • Caractérisation

    Danh từ giống cái Sự nêu đặc tính, sự làm rõ nét Nét nổi rõ
  • Caractériser

    Ngoại động từ Nêu đặc tính, làm rõ nét Molière a caractérisé l\'avare Mô-li-e đã làm rõ nét đặc tính của người keo kiệt
  • Caractéristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đặc trưng 2 Danh từ giống cái 2.1 đặc tính, đặc trưng 2.2 (toán học) phần đặc trưng (của một...
  • Caractérisé

    Tính từ Rõ nét, rõ Une rougeole caractérisée bệnh sởi rõ nét
  • Caractérologie

    Danh từ giống cái Cá tính học
  • Caracul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực karakul karakul
  • Carafe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, lọ 1.2 Cái nơm cá 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt Danh từ giống cái Bình, lọ...
  • Carafon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bình con, lọ con 1.2 (thông tục) đầu; mặt Danh từ giống đực Bình con, lọ con (thông tục)...
  • Carajou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) con lửng Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top