Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caramélé

Tính từ

Như caramen (về vẻ bề ngoài, mùi vị)

Xem thêm các từ khác

  • Carapa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây xoan xương cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây xoan xương cá
  • Carapace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) mai, vỏ 1.2 (địa chất, địa lý) khiên 1.3 (nghĩa bóng) vỏ bảo vệ Danh...
  • Caraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuyền buồm lớn Danh từ giống cái (sử học) thuyền buồm lớn
  • Caraquon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền buồm Danh từ giống đực (sử học) thuyền buồm
  • Carasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiện thuốc lá Danh từ giống cái Kiện thuốc lá
  • Carassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá giếc Danh từ giống đực (động vật học) cá giếc
  • Carat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cara Danh từ giống đực Cara Or de carats vàng 18 cara diamant de carats kim cương 10 cara (mỗi cara...
  • Caratossurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn sừng mũi ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Carausius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ que Danh từ giống đực (động vật học) bọ que
  • Caravagisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hội họa) trường phái Ca-ra-va-giơ Danh từ giống đực (hội họa) trường phái Ca-ra-va-giơ
  • Caravane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn người (cùng đi qua một nơi vắng vẻ hoang vu), đoàn 1.2 Xe moóc cắm trại Danh từ giống...
  • Caravanier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dắt vật thồ (trong đoàn người qua nơi vắng vẻ hoang vu) 1.2 Người cắm trại bằng xe moóc...
  • Caravaning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại bằng xe moóc Danh từ giống đực Sự cắm trại bằng xe moóc
  • Caravanning

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắm trại bằng xe moóc Danh từ giống đực Sự cắm trại bằng xe moóc
  • Caravansérail

    Danh từ giống đực Trạm du khách Nơi tứ chiếng
  • Caravelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy bay caraven 1.2 (sử học) thuyền caraven Danh từ giống cái Máy bay caraven (sử học) thuyền...
  • Caraïbe

    Tính từ (thuộc) Ca-ri-bê
  • Carbagel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than hút ẩm Danh từ giống đực Than hút ẩm
  • Carbamate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbamat Danh từ giống đực ( hóa học) cacbamat
  • Carbamide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbamit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbamit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top