Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carbochimique

Mục lục

Tính từ

carbochimie
carbochimie

Xem thêm các từ khác

  • Carbocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) caboxiclic Tính từ ( hóa học) caboxiclic
  • Carboglace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước đá cacbonic Danh từ giống cái Nước đá cacbonic
  • Carbolique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cacbolic Tính từ ( hóa học) cacbolic Acide carbolique axit cacbolic
  • Carbolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) cacbolit Danh từ giống cái ( hóa học) cacbolit
  • Carbomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) cacbomixin Danh từ giống cái (dược học) cacbomixin
  • Carbonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thịt nướng than Danh từ giống cái Thịt nướng than Carbonade de boeuf thịt bò nướng than
  • Carbonado

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cacbonađo, kim cương đen Danh từ giống đực Cacbonađo, kim cương đen
  • Carbonarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đảng cacbonari (ý) Danh từ giống đực (sử học) đảng cacbonari (ý)
  • Carbonatation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cacbonat hóa Danh từ giống cái Sự cacbonat hóa
  • Carbonate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbonat Danh từ giống đực ( hóa học) cacbonat
  • Carbonater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cacbonat hóa 1.2 Pha cacbonat Ngoại động từ Cacbonat hóa Pha cacbonat
  • Carbonculeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh than Tính từ (thuộc) bệnh than
  • Carbonculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh than Tính từ (thuộc) bệnh than
  • Carbone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbon Danh từ giống đực ( hóa học) cacbon papier carbone giấy than
  • Carbonide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) cacbonit Danh từ giống đực ( hóa học) cacbonit
  • Carbonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) cacbonic Tính từ ( hóa học) cacbonic Acide carbonique axit cacbonic
  • Carbonisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tẩy đốt (tẩy tạp chất thực vật ở len) Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Carbonisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lò đốt than củi Danh từ giống đực Lò đốt than củi
  • Carbonisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốt thành than Danh từ giống cái Sự đốt thành than
  • Carboniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt thành than 1.2 Làm cháy thành than, làm cháy đen Ngoại động từ Đốt thành than Làm cháy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top