Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cardiorraphie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) thủ thuật khâu tim

Xem thêm các từ khác

  • Cardioscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dụng cụ soi tim Danh từ giống đực (y học) dụng cụ soi tim
  • Cardioscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi tim Danh từ giống cái (y học) sự soi tim
  • Cardiospasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) co thắt tâm vị Danh từ giống đực (y học) co thắt tâm vị
  • Cardiosperme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây tam phỏng Danh từ giống đực (thực vật học) dây tam phỏng
  • Cardiotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở tim 1.2 (y học) thủ thuật mở tâm vị Danh từ giống cái (y học) thủ...
  • Cardiotonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ tim 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ tim Tính từ (y học) trợ tim Danh từ...
  • Cardite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm tim Danh từ giống cái (y học) viêm tim
  • Cardium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trai tim Danh từ giống đực (động vật học) trai tim
  • Cardo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hàm (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) hàm (sâu bọ)
  • Cardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau ca-đông Danh từ giống đực (thực vật học) rau ca-đông
  • Cardère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắc gai (thực vật học) cây tục đoạn
  • Care

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) chỗ giấu 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền dành dụm 1.3 (tiếng lóng,...
  • Carence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu 1.2 Sự thiếu trách nhiệm; sự bất lực 1.3 Phản nghĩa Solvabilité. Action, présence...
  • Carencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thấy sự vắng mặt (của ai, trong cuộc đấu...) 1.2 (y học) bắt nhịn, không cung cấp...
  • Carentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem carence I Tính từ (y học) xem carence I Maladie carentielle bệnh do thiếu dinh dưỡng
  • Carentielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem carence I Tính từ (y học) xem carence I Maladie carentielle bệnh do thiếu dinh dưỡng
  • Carer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấu 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm Ngoại động từ (tiếng...
  • Caressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;...
  • Caressante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;...
  • Caresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vuốt ve, sự mơn trớn 1.2 Sự dịu dàng 1.3 Sự lướt nhẹ (của làn gió...) 1.4 (từ cũ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top