Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cardium

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) trai tim

Xem thêm các từ khác

  • Cardo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hàm (sâu bọ) Danh từ giống đực (động vật học) hàm (sâu bọ)
  • Cardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau ca-đông Danh từ giống đực (thực vật học) rau ca-đông
  • Cardère

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắc gai (thực vật học) cây tục đoạn
  • Care

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) chỗ giấu 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tiền dành dụm 1.3 (tiếng lóng,...
  • Carence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu 1.2 Sự thiếu trách nhiệm; sự bất lực 1.3 Phản nghĩa Solvabilité. Action, présence...
  • Carencer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận thấy sự vắng mặt (của ai, trong cuộc đấu...) 1.2 (y học) bắt nhịn, không cung cấp...
  • Carentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem carence I Tính từ (y học) xem carence I Maladie carentielle bệnh do thiếu dinh dưỡng
  • Carentielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xem carence I Tính từ (y học) xem carence I Maladie carentielle bệnh do thiếu dinh dưỡng
  • Carer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) giấu 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm Ngoại động từ (tiếng...
  • Caressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;...
  • Caressante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;...
  • Caresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vuốt ve, sự mơn trớn 1.2 Sự dịu dàng 1.3 Sự lướt nhẹ (của làn gió...) 1.4 (từ cũ,...
  • Caresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn 1.2 Lướt nhẹ lên 1.3 Ôm ấp, ấp ủ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều; nịnh...
  • Caresseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn 1.2 Người hay nịnh 1.3 Tính từ 1.4 Vuốt ve, mơn trớn 1.5...
  • Caresseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn 1.2 Người hay nịnh 1.3 Tính từ 1.4 Vuốt ve, mơn trớn 1.5...
  • Caret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con đồi mồi 1.2 Guồng cuộn dây (để bện thừng) Danh từ giống đực caouane caouane Con...
  • Carex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói túi
  • Cargaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyến hàng (chở trong tàu) 1.2 (thân mật) tủ, lô Danh từ giống cái Chuyến hàng (chở trong...
  • Cargo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng
  • Cargo-boat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top