Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carer

Mục lục

Ngoại động từ

(tiếng lóng, biệt ngữ) giấu
(tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm

Xem thêm các từ khác

  • Caressant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;...
  • Caressante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn 1.2 Dịu dàng 1.3 Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible;...
  • Caresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vuốt ve, sự mơn trớn 1.2 Sự dịu dàng 1.3 Sự lướt nhẹ (của làn gió...) 1.4 (từ cũ,...
  • Caresser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vuốt ve, mơn trớn 1.2 Lướt nhẹ lên 1.3 Ôm ấp, ấp ủ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều; nịnh...
  • Caresseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn 1.2 Người hay nịnh 1.3 Tính từ 1.4 Vuốt ve, mơn trớn 1.5...
  • Caresseuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người thích vuốt ve, người thích mơn trớn 1.2 Người hay nịnh 1.3 Tính từ 1.4 Vuốt ve, mơn trớn 1.5...
  • Caret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con đồi mồi 1.2 Guồng cuộn dây (để bện thừng) Danh từ giống đực caouane caouane Con...
  • Carex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói túi
  • Cargaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyến hàng (chở trong tàu) 1.2 (thân mật) tủ, lô Danh từ giống cái Chuyến hàng (chở trong...
  • Cargo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng
  • Cargo-boat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng
  • Cargocaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy giảm ẩm (trong khoang tàu hàng) Danh từ giống đực Máy giảm ẩm (trong khoang tàu hàng)
  • Cargue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây thu Danh từ giống cái (hàng hải) dây thu
  • Carguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) thu (buồm) Ngoại động từ (hàng hải) thu (buồm)
  • Cari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột ca ri 1.2 Món ca ri Danh từ giống đực Bột ca ri Món ca ri
  • Cariama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà nước Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Nam Mỹ
  • Cariatide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caryatide caryatide
  • Caribou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tuần lộc (ở Ca-na-da) Danh từ giống đực (động vật học) tuần lộc...
  • Carica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đu đủ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đu đủ
  • Caricatural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biếm họa Tính từ Biếm họa Image caricaturale hình biếm họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top