- Từ điển Pháp - Việt
Caret
Xem thêm các từ khác
-
Carex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói túi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói túi -
Cargaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyến hàng (chở trong tàu) 1.2 (thân mật) tủ, lô Danh từ giống cái Chuyến hàng (chở trong... -
Cargo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng -
Cargo-boat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng Danh từ giống đực Tàu chở hàng -
Cargocaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy giảm ẩm (trong khoang tàu hàng) Danh từ giống đực Máy giảm ẩm (trong khoang tàu hàng) -
Cargue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây thu Danh từ giống cái (hàng hải) dây thu -
Carguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) thu (buồm) Ngoại động từ (hàng hải) thu (buồm) -
Cari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột ca ri 1.2 Món ca ri Danh từ giống đực Bột ca ri Món ca ri -
Cariama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà nước Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà nước Nam Mỹ -
Cariatide
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caryatide caryatide -
Caribou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tuần lộc (ở Ca-na-da) Danh từ giống đực (động vật học) tuần lộc... -
Carica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đu đủ Danh từ giống đực (thực vật học) cây đu đủ -
Caricatural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biếm họa Tính từ Biếm họa Image caricaturale hình biếm họa -
Caricature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức biếm họa 1.2 (thân mật) người lố lăng buồn cười Danh từ giống cái Bức biếm họa... -
Caricaturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ biếm họa (ai) 1.2 Diễn tả (dưới hình thức) châm biếm (một vấn đề...) 1.3 Phản nghĩa... -
Caricaturiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họa sĩ biếm họa Danh từ giống đực Họa sĩ biếm họa -
Carie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh mục xương Danh từ giống cái (y học) bệnh mục xương Carie sèche bệnh mục... -
Carier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mục (xương); làm sâu (răng) 1.2 Đồng âm Carrier Ngoại động từ Làm mục (xương); làm... -
Carillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ chuông hòa âm; tiếng chuông hòa âm 1.2 Tiếng chuông ngân đồng hồ treo; đồng hồ treo... -
Carillonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rung chuông 1.2 Tiếng chuông Danh từ giống đực Sự rung chuông Tiếng chuông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.