Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carillonnement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự rung chuông
Tiếng chuông

Xem thêm các từ khác

  • Carillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rung hòa âm 1.2 Kéo chuông ầm lên 1.3 Làm ầm lên 2 Ngoại động từ 2.1 Rung chuông báo 2.2 Rao ầm...
  • Carillonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rung chông Danh từ giống đực Người rung chông
  • Carillonné

    Tính từ (Fête carillonnée) lễ có chuông báo (lễ lớn) aux fêtes carillonnées trong những dịp long trọng
  • Carinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ốc vỏ trong Danh từ giống cái (động vật học) ốc vỏ trong
  • Carinates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp chim bay Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Cariniana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mưng hồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mưng hồng
  • Carinthine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) carintin Danh từ giống cái (khoáng vật học) carintin
  • Cariset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải xéc carize Danh từ giống đực Vải xéc carize
  • Carisi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê mứt (giống lê chỉ làm mứt là tốt) Danh từ giống đực Lê mứt (giống lê chỉ làm...
  • Cariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vận hành xe chuyển hàng Danh từ Người vận hành xe chuyển hàng
  • Caritif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) khuyết cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) khuyết cách
  • Carlin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng calin (tiền ý) 1.2 Giống chó calin (mõm đen rất ngắn) 1.3 Tính từ Danh từ...
  • Carlina

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc các linh Danh từ giống cái (thực vật học) cúc các linh
  • Carline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc các linh Danh từ giống cái (thực vật học) cúc các linh
  • Carlingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rầm dọc (ở tàu thủy) 1.2 (hàng không) khoang người ngồi (trong máy bay, kể cả...
  • Carlisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) phái Các-lốt ( Tây-Ban-Nha) Danh từ giống đực (chính trị) phái Các-lốt ( Tây-Ban-Nha)
  • Carmagnole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo cacmanhon (dân chúng mặc trong Cách mạng tư sản Pháp) 1.2 Điệu nhảy cacmanho; bài cacmanhon...
  • Carmantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thanh táo Danh từ giống cái (thực vật học) cây thanh táo
  • Carme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bồ câu nhạn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tu sĩ dòng Các-men Danh từ giống...
  • Carmel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện dòng Các-men Danh từ giống đực Tu viện dòng Các-men Le carmel dòng Các-men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top