Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carinaire

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) ốc vỏ trong

Xem thêm các từ khác

  • Carinates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp chim bay Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Cariniana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mưng hồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mưng hồng
  • Carinthine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) carintin Danh từ giống cái (khoáng vật học) carintin
  • Cariset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải xéc carize Danh từ giống đực Vải xéc carize
  • Carisi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lê mứt (giống lê chỉ làm mứt là tốt) Danh từ giống đực Lê mứt (giống lê chỉ làm...
  • Cariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người vận hành xe chuyển hàng Danh từ Người vận hành xe chuyển hàng
  • Caritif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) khuyết cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) khuyết cách
  • Carlin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng calin (tiền ý) 1.2 Giống chó calin (mõm đen rất ngắn) 1.3 Tính từ Danh từ...
  • Carlina

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc các linh Danh từ giống cái (thực vật học) cúc các linh
  • Carline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc các linh Danh từ giống cái (thực vật học) cúc các linh
  • Carlingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rầm dọc (ở tàu thủy) 1.2 (hàng không) khoang người ngồi (trong máy bay, kể cả...
  • Carlisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) phái Các-lốt ( Tây-Ban-Nha) Danh từ giống đực (chính trị) phái Các-lốt ( Tây-Ban-Nha)
  • Carmagnole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo cacmanhon (dân chúng mặc trong Cách mạng tư sản Pháp) 1.2 Điệu nhảy cacmanho; bài cacmanhon...
  • Carmantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thanh táo Danh từ giống cái (thực vật học) cây thanh táo
  • Carme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bồ câu nhạn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tu sĩ dòng Các-men Danh từ giống...
  • Carmel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện dòng Các-men Danh từ giống đực Tu viện dòng Các-men Le carmel dòng Các-men
  • Carmeline

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái Laine carmeline len camelin, len lạc đà cừu
  • Carmin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Son 1.2 Màu son 1.3 Tính từ ( không đổi) 1.4 (có) màu son Danh từ giống đực Son Màu son Tính...
  • Carminatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây trung tiện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trung tiện Tính từ Gây trung tiện Danh từ giống đực...
  • Carminative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây trung tiện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trung tiện Tính từ Gây trung tiện Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top