Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carlina

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cúc các linh

Xem thêm các từ khác

  • Carline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cúc các linh Danh từ giống cái (thực vật học) cúc các linh
  • Carlingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) rầm dọc (ở tàu thủy) 1.2 (hàng không) khoang người ngồi (trong máy bay, kể cả...
  • Carlisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) phái Các-lốt ( Tây-Ban-Nha) Danh từ giống đực (chính trị) phái Các-lốt ( Tây-Ban-Nha)
  • Carmagnole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo cacmanhon (dân chúng mặc trong Cách mạng tư sản Pháp) 1.2 Điệu nhảy cacmanho; bài cacmanhon...
  • Carmantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thanh táo Danh từ giống cái (thực vật học) cây thanh táo
  • Carme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bồ câu nhạn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tu sĩ dòng Các-men Danh từ giống...
  • Carmel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện dòng Các-men Danh từ giống đực Tu viện dòng Các-men Le carmel dòng Các-men
  • Carmeline

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái Laine carmeline len camelin, len lạc đà cừu
  • Carmin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Son 1.2 Màu son 1.3 Tính từ ( không đổi) 1.4 (có) màu son Danh từ giống đực Son Màu son Tính...
  • Carminatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây trung tiện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trung tiện Tính từ Gây trung tiện Danh từ giống đực...
  • Carminative

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây trung tiện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trung tiện Tính từ Gây trung tiện Danh từ giống đực...
  • Carminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacminit
  • Carminé

    Tính từ (có) màu son
  • Carmusse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực carcamousse carcamousse
  • Carmélite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ dòng Các-men 2 Tính từ 2.1 (Couleur carmélite) màu nâu nhạt Danh từ giống cái Nữ...
  • Carnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc chém giết, cuộc tàn sát Danh từ giống đực Cuộc chém giết, cuộc tàn sát
  • Carnallite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacnalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacnalit
  • Carnassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn thịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) bộ ăn thịt Tính...
  • Carnassière

    Danh từ giống cái Túi săn (động vật học) răng thịt
  • Carnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu da Danh từ giống cái Màu da Belle carnation màu da đẹp exceller dans la peinture des carnations...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top