- Từ điển Pháp - Việt
Carme
|
Danh từ giống cái
(động vật học) bồ câu nhạn
Danh từ giống đực
Tu sĩ dòng Các-men
Xem thêm các từ khác
-
Carmel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện dòng Các-men Danh từ giống đực Tu viện dòng Các-men Le carmel dòng Các-men -
Carmeline
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái Laine carmeline len camelin, len lạc đà cừu -
Carmin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Son 1.2 Màu son 1.3 Tính từ ( không đổi) 1.4 (có) màu son Danh từ giống đực Son Màu son Tính... -
Carminatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây trung tiện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trung tiện Tính từ Gây trung tiện Danh từ giống đực... -
Carminative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây trung tiện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc trung tiện Tính từ Gây trung tiện Danh từ giống đực... -
Carminite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacminit -
Carminé
Tính từ (có) màu son -
Carmusse
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực carcamousse carcamousse -
Carmélite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ tu sĩ dòng Các-men 2 Tính từ 2.1 (Couleur carmélite) màu nâu nhạt Danh từ giống cái Nữ... -
Carnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc chém giết, cuộc tàn sát Danh từ giống đực Cuộc chém giết, cuộc tàn sát -
Carnallite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacnalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacnalit -
Carnassier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn thịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) bộ ăn thịt Tính... -
Carnassière
Danh từ giống cái Túi săn (động vật học) răng thịt -
Carnation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu da Danh từ giống cái Màu da Belle carnation màu da đẹp exceller dans la peinture des carnations... -
Carnatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacnatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacnatit -
Carnauba
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáp cacnauba Danh từ giống đực Sáp cacnauba -
Carnaval
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình nộm cacnavan 1.2 (nghĩa bóng) người ăn mặc lố lăng Danh từ giống đực carnavals ) hội... -
Carnavalesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng Tính từ carnaval I I Lố lăng -
Carneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ vòm lò 1.2 Đường khói 1.3 Giống bồ câu cacnô Danh từ giống đực Lỗ vòm lò Đường... -
Carnel
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thịt loại xấu 1.2 (thông tục) ngựa tồi, con nghẽo 1.3 (thông tục) đồ đểu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.