Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carnallite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) cacnalit

Xem thêm các từ khác

  • Carnassier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn thịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) bộ ăn thịt Tính...
  • Carnassière

    Danh từ giống cái Túi săn (động vật học) răng thịt
  • Carnation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu da Danh từ giống cái Màu da Belle carnation màu da đẹp exceller dans la peinture des carnations...
  • Carnatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacnatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacnatit
  • Carnauba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sáp cacnauba Danh từ giống đực Sáp cacnauba
  • Carnaval

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình nộm cacnavan 1.2 (nghĩa bóng) người ăn mặc lố lăng Danh từ giống đực carnavals ) hội...
  • Carnavalesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng Tính từ carnaval I I Lố lăng
  • Carneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ vòm lò 1.2 Đường khói 1.3 Giống bồ câu cacnô Danh từ giống đực Lỗ vòm lò Đường...
  • Carnel

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thịt loại xấu 1.2 (thông tục) ngựa tồi, con nghẽo 1.3 (thông tục) đồ đểu,...
  • Carnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ tay 1.2 Tập (vé, séc...) 1.3 (ngành mỏ) rãnh tháo nước Danh từ giống đực Sổ tay Tập...
  • Carnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gờ miệng (lọ thủy tinh) Danh từ giống cái Gờ miệng (lọ thủy tinh)
  • Carnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực carnassière I I
  • Carnification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hóa thịt Danh từ giống cái (y học) sự hóa thịt
  • Carnisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carnification carnification
  • Carnitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cacnitin Danh từ giống cái (sinh vật học) cacnitin
  • Carnivore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn thịt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều) (động vật học) phân bộ ăn thịt (sâu bọ cánh cứng)...
  • Carnosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cacnozin Danh từ giống cái (sinh vật học) cacnozin
  • Carnotite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacnotit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacnotit
  • Carné

    Tính từ (thực vật học) (có) màu thịt Fleur carné hoa màu thịt (gồm có) thịt Régime carnée chế độ ăn thịt
  • Carnée

    Tính từ (thực vật học) (có) màu thịt Fleur carné hoa màu thịt (gồm có) thịt Régime carnée chế độ ăn thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top