Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carodis

Mục lục

Danh từ giống đực

Phên phơi cỏ

Xem thêm các từ khác

  • Carogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) ngựa tồi, con nghẽo 1.2 (thông tục) người đàn bà ti tiện Danh từ giống cái...
  • Carole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) hành lang nhà thờ 1.2 (sử học) điệu vũ quay vòng Danh từ giống cái (kiến trúc)...
  • Carolingien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) triều Ca-rô-lanh (ở Pháp) Tính từ (sử học) (thuộc) triều Ca-rô-lanh (ở Pháp)
  • Carolus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng carolut (tiền Pháp) Danh từ giống đực (sử học) đồng carolut (tiền Pháp)
  • Caron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Doi mỡ lá 1.2 (nông nghiệp) lúa mì lẫn đại mạch (gieo chung trên một ruộng) Danh từ giống...
  • Caronade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đại bác thủy quân Danh từ giống cái (sử học) đại bác thủy quân
  • Caronculaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ caroncule 2 2
  • Caroncule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) núm 1.2 (thực vật học) mồng hạt 1.3 (động vật học) mồng thịt; yếm thịt...
  • Caronculeuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ caroncule I I
  • Caronculeux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ caroncule I I
  • Carone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) caron Danh từ giống cái ( hóa học) caron
  • Carotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) động mạch cảnh 1.2 Tính từ Danh từ giống cái (giải phẫu) động mạch cảnh...
  • Carotidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem carotide Tính từ Xem carotide Canal carotidien ống cảnh
  • Carotidienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem carotide Tính từ Xem carotide Canal carotidien ống cảnh
  • Carotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carus carus
  • Carottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự bịp, sự lừa 1.2 (ngành mỏ) sự khoan (lấy) lõi đất Danh từ giống đực...
  • Carotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cà rốt (cây củ) 1.2 Cuộn thuốc lá (để nhai) 1.3 Biển hàng thuốc lá 2 Tính từ ( không đổi)...
  • Carotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lừa để lấy (cái gì) 1.2 (ngành mỏ) khoan lấy lõi (đất) Ngoại động từ (thân...
  • Carotteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lừa gạt Danh từ giống đực (thân mật) người lừa gạt
  • Carotteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lừa gạt Danh từ giống đực (thân mật) người lừa gạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top