Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carotidien

Mục lục

Tính từ

Xem carotide
Canal carotidien
ống cảnh

Xem thêm các từ khác

  • Carotidienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem carotide Tính từ Xem carotide Canal carotidien ống cảnh
  • Carotique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carus carus
  • Carottage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự bịp, sự lừa 1.2 (ngành mỏ) sự khoan (lấy) lõi đất Danh từ giống đực...
  • Carotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cà rốt (cây củ) 1.2 Cuộn thuốc lá (để nhai) 1.3 Biển hàng thuốc lá 2 Tính từ ( không đổi)...
  • Carotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lừa để lấy (cái gì) 1.2 (ngành mỏ) khoan lấy lõi (đất) Ngoại động từ (thân...
  • Carotteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lừa gạt Danh từ giống đực (thân mật) người lừa gạt
  • Carotteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người lừa gạt Danh từ giống đực (thân mật) người lừa gạt
  • Carottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái khoan (lấy) lõi đất Danh từ giống đực carotteur carotteur (kỹ thuật) cái...
  • Carotène

    Danh từ giống đực (sinh vật học) caroten
  • Caroube

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả minh quyết Danh từ giống cái Quả minh quyết
  • Caroubier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây minh quyết (họ vang) Danh từ giống đực (thực vật học) cây minh quyết...
  • Carouble

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) chìa khóa; chìa khóa giả; sự dùng chìa khóa giả Danh từ giống cái...
  • Carouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carassin carassin
  • Carouge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caroube caroube
  • Carpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá chép, cá gáy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) khối xương cổ tay Danh từ giống...
  • Carpeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá chép non Danh từ giống đực Cá chép non
  • Carpectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khối xương cổ tay Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt...
  • Carpellaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carpelle carpelle
  • Carpelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá noãn Danh từ giống đực (thực vật học) lá noãn
  • Carpellien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carpellaire carpellaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top