- Từ điển Pháp - Việt
Carottier
Xem thêm các từ khác
- 
                                CarotèneDanh từ giống đực (sinh vật học) caroten
- 
                                CaroubeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả minh quyết Danh từ giống cái Quả minh quyết
- 
                                CaroubierMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây minh quyết (họ vang) Danh từ giống đực (thực vật học) cây minh quyết...
- 
                                CaroubleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) chìa khóa; chìa khóa giả; sự dùng chìa khóa giả Danh từ giống cái...
- 
                                CaroucheMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carassin carassin
- 
                                CarougeMục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái caroube caroube
- 
                                CarpeMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá chép, cá gáy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) khối xương cổ tay Danh từ giống...
- 
                                CarpeauMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá chép non Danh từ giống đực Cá chép non
- 
                                CarpectomieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khối xương cổ tay Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt...
- 
                                CarpellaireMục lục 1 Tính từ Tính từ carpelle carpelle
- 
                                CarpelleMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá noãn Danh từ giống đực (thực vật học) lá noãn
- 
                                CarpellienMục lục 1 Tính từ Tính từ carpellaire carpellaire
- 
                                CarpellienneMục lục 1 Tính từ Tính từ carpellaire carpellaire
- 
                                CarpetiqueMục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dãy núi Các-pát Tính từ (thuộc) dãy núi Các-pát
- 
                                CarpetteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm thảm con Danh từ giống cái Tấm thảm con carpeau carpeau
- 
                                CarpholiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cacfolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cacfolit
- 
                                CarphologieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tay bắt chuồn chuồn Danh từ giống cái (y học) chứng tay bắt chuồn chuồn
- 
                                CarphologiqueMục lục 1 Tính từ Tính từ carphologie carphologie
- 
                                CarpicultureMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá chép Danh từ giống cái Nghề nuôi cá chép
- 
                                CarpienMục lục 1 Tính từ Tính từ carpe 2 2
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                