Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carpillon

Mục lục

Danh từ giống đực

Cá chép con

Xem thêm các từ khác

  • Carpinus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây duyên Danh từ giống đực (thực vật học) cây duyên
  • Carpique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) quả Tính từ (thực vật học) (thuộc) quả
  • Carpobrotus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sung biển (họ rau sam) Danh từ giống đực (thực vật học) cây sung...
  • Carpocapse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu quả Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu quả
  • Carpogone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) túi quả (ở táo đỏ) Danh từ giống cái (thực vật học) túi quả (ở táo...
  • Carpologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả học Danh từ giống cái (thực vật học) quả học
  • Carpomorphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hình quả Tính từ (thực vật học) (có) hình quả
  • Carpophage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn quả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) chim gầm ghì Tính từ Ăn quả Danh từ giống đực...
  • Carpophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống quả thể (của năm) Danh từ giống đực (thực vật học) cuống...
  • Carporama

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triển lãm quả giả Danh từ giống đực Triển lãm quả giả
  • Carpospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử quả Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử quả
  • Carquois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bao (đựng) tên Danh từ giống đực Bao (đựng) tên avoir vidé son carquois đã nói hết những...
  • Carrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) cầu phương được (diện tích) Tính từ (toán học) cầu phương được (diện tích)
  • Carraire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường chăn súc vật (trên núi An-pơ) Danh từ giống đực Đường chăn súc vật (trên núi...
  • Carrare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa cara (ở ý) Danh từ giống đực Đá hoa cara (ở ý)
  • Carre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề dày (của vật giẹp) 1.2 Góc; cạnh 1.3 Đồng âm Car, quart Danh từ giống cái Bề dày (của...
  • Carreau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch vuông, gạch carô; nền lát gạch vuông 1.2 Ô vuông 1.3 (đánh bài) hoa rô; con rô 1.4 (kỹ...
  • Carrefour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngã tư, ngã ba (đường) 1.2 Cuộc họp đối chiếu (để đối chiếu ý kiến) Danh từ giống...
  • Carrelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát gạch vuông 1.2 Lớp lát gạch vuông Danh từ giống đực Sự lát gạch vuông Lớp...
  • Carreler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát gạch vuông 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ ô vuông (trên giấy, vải...) Ngoại động từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top