- Từ điển Pháp - Việt
Carreau
|
Danh từ giống đực
Gạch vuông, gạch carô; nền lát gạch vuông
Ô vuông
(đánh bài) hoa rô; con rô
(kỹ thuật) giũa vuông
Kính cửa
Bàn là thợ may
(sử học) mũi tên (có) đầu bốn cạnh
(từ cũ, nghĩa cũ) nệm vuông
Xem thêm các từ khác
-
Carrefour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngã tư, ngã ba (đường) 1.2 Cuộc họp đối chiếu (để đối chiếu ý kiến) Danh từ giống... -
Carrelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát gạch vuông 1.2 Lớp lát gạch vuông Danh từ giống đực Sự lát gạch vuông Lớp... -
Carreler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lát gạch vuông 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ ô vuông (trên giấy, vải...) Ngoại động từ... -
Carrelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim mũi bẹt 1.2 Thước kẻ (có mặt cắt hình vuông) 1.3 (kỹ thuật) giũa vuông con 1.4 Cái... -
Carrelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carrelet 3 3 -
Carreleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát Danh từ giống đực Thợ lát -
Carrelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm gạch vuông Danh từ giống đực Thợ làm gạch vuông -
Carrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vuông, đẽo vuông 1.2 (toán học) lập bình phương (một số); cầu phương (một hình)... -
Carreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thổi thủy tinh Danh từ giống đực Thợ thổi thủy tinh -
Carrick
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo caric (áo rơđanhgôt có nhiều lớp phủ vai) Danh từ giống đực (từ... -
Carrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khai đá 1.2 Chủ thầu khai đá 1.3 Đồng âm Carier Danh từ giống đực Thợ khai đá Chủ... -
Carriole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe bò 1.2 (thông tục) xe tồi Danh từ giống cái Xe bò (thông tục) xe tồi -
Carrière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề 1.2 (văn học) đường, con đường 1.3 (quân sự) bãi tập cưỡi ngựa 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Carriérisme
Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa kiếm chác (vào một đảng phái chỉ để kiếm chác lợi lộc địa vị) -
Carriériste
Danh từ (chính trị) kẻ kiếm chác (xem carriérisme) -
Carroccio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe lệnh (trong đoàn quân thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) xe lệnh... -
Carrollite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) carolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) carolit -
Carrossable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) xe cộ đi lại được Tính từ (để) xe cộ đi lại được Route carrossable đường xe cộ đi lại... -
Carrossage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) góc nghiêng (của bánh xe so với đường thẳng đứng) Danh từ giống đực (kỹ... -
Carrosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng) Danh từ giống đực Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.