Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carreler

Mục lục

Ngoại động từ

Lát gạch vuông
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ ô vuông (trên giấy, vải...)

Xem thêm các từ khác

  • Carrelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim mũi bẹt 1.2 Thước kẻ (có mặt cắt hình vuông) 1.3 (kỹ thuật) giũa vuông con 1.4 Cái...
  • Carrelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carrelet 3 3
  • Carreleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ lát Danh từ giống đực Thợ lát
  • Carrelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm gạch vuông Danh từ giống đực Thợ làm gạch vuông
  • Carrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho vuông, đẽo vuông 1.2 (toán học) lập bình phương (một số); cầu phương (một hình)...
  • Carreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thổi thủy tinh Danh từ giống đực Thợ thổi thủy tinh
  • Carrick

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo caric (áo rơđanhgôt có nhiều lớp phủ vai) Danh từ giống đực (từ...
  • Carrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khai đá 1.2 Chủ thầu khai đá 1.3 Đồng âm Carier Danh từ giống đực Thợ khai đá Chủ...
  • Carriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe bò 1.2 (thông tục) xe tồi Danh từ giống cái Xe bò (thông tục) xe tồi
  • Carrière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề 1.2 (văn học) đường, con đường 1.3 (quân sự) bãi tập cưỡi ngựa 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Carriérisme

    Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa kiếm chác (vào một đảng phái chỉ để kiếm chác lợi lộc địa vị)
  • Carriériste

    Danh từ (chính trị) kẻ kiếm chác (xem carriérisme)
  • Carroccio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe lệnh (trong đoàn quân thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) xe lệnh...
  • Carrollite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) carolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) carolit
  • Carrossable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) xe cộ đi lại được Tính từ (để) xe cộ đi lại được Route carrossable đường xe cộ đi lại...
  • Carrossage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) góc nghiêng (của bánh xe so với đường thẳng đứng) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Carrosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng) Danh từ giống đực Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng)...
  • Carrosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng thùng (cho xe) 1.2 Lắp nghiêng (bánh xe) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (chuyên) chở (bằng) xe ngựa...
  • Carrosserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng xe 1.2 Nghề làm thùng xe Danh từ giống cái Thùng xe Nghề làm thùng xe
  • Carrossier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thùng xe 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ đóng xe ngựa (loại sang trọng) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top