Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carrick

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) áo caric (áo rơđanhgôt có nhiều lớp phủ vai)

Xem thêm các từ khác

  • Carrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khai đá 1.2 Chủ thầu khai đá 1.3 Đồng âm Carier Danh từ giống đực Thợ khai đá Chủ...
  • Carriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe bò 1.2 (thông tục) xe tồi Danh từ giống cái Xe bò (thông tục) xe tồi
  • Carrière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề 1.2 (văn học) đường, con đường 1.3 (quân sự) bãi tập cưỡi ngựa 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Carriérisme

    Danh từ giống đực (chính trị) chủ nghĩa kiếm chác (vào một đảng phái chỉ để kiếm chác lợi lộc địa vị)
  • Carriériste

    Danh từ (chính trị) kẻ kiếm chác (xem carriérisme)
  • Carroccio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe lệnh (trong đoàn quân thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) xe lệnh...
  • Carrollite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) carolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) carolit
  • Carrossable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) xe cộ đi lại được Tính từ (để) xe cộ đi lại được Route carrossable đường xe cộ đi lại...
  • Carrossage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) góc nghiêng (của bánh xe so với đường thẳng đứng) Danh từ giống đực (kỹ...
  • Carrosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng) Danh từ giống đực Xe ngựa bốn bánh (loại sang trọng)...
  • Carrosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng thùng (cho xe) 1.2 Lắp nghiêng (bánh xe) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (chuyên) chở (bằng) xe ngựa...
  • Carrosserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng xe 1.2 Nghề làm thùng xe Danh từ giống cái Thùng xe Nghề làm thùng xe
  • Carrossier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thùng xe 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ đóng xe ngựa (loại sang trọng) Danh từ giống...
  • Carrousel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thao diễn ngựa; trường thao diễn ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vòng ngựa gỗ (cho trẻ...
  • Carroyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ô vuông đường phố 1.2 Sự kẻ ô vuông (để thu phóng hình) Danh từ giống đực...
  • Carroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ ô vuông (để thu phóng hình) Ngoại động từ Kẻ ô vuông (để thu phóng hình)
  • Carrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ vai 1.2 Dáng bề thế; tầm vóc Danh từ giống cái Khổ vai Homme d\'\'une forte carrure người...
  • Carry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cari cari
  • Carrément

    Phó từ Vuông vắn Tailler carrément gọt vuông vắn Dứt khoát; thẳng thừng Répondre carrément trả lời thẳng thừng
  • Cart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top