- Từ điển Pháp - Việt
Carrosserie
|
Danh từ giống cái
Thùng xe
Nghề làm thùng xe
Xem thêm các từ khác
-
Carrossier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm thùng xe 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ đóng xe ngựa (loại sang trọng) Danh từ giống... -
Carrousel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thao diễn ngựa; trường thao diễn ngựa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vòng ngựa gỗ (cho trẻ... -
Carroyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ô vuông đường phố 1.2 Sự kẻ ô vuông (để thu phóng hình) Danh từ giống đực... -
Carroyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ ô vuông (để thu phóng hình) Ngoại động từ Kẻ ô vuông (để thu phóng hình) -
Carrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khổ vai 1.2 Dáng bề thế; tầm vóc Danh từ giống cái Khổ vai Homme d\'\'une forte carrure người... -
Carry
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cari cari -
Carrément
Phó từ Vuông vắn Tailler carrément gọt vuông vắn Dứt khoát; thẳng thừng Répondre carrément trả lời thẳng thừng -
Cart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I -
Cartable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp sách (của học trò) 1.2 Bìa (để) vẽ Danh từ giống đực Cặp sách (của học trò)... -
Cartahu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thùng kéo hàng Danh từ giống đực (hàng hải) thùng kéo hàng -
Cartayer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lái xe tránh ổ gà Nội động từ Lái xe tránh ổ gà -
Carte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bìa bồi 1.2 Con bài 1.3 Thẻ, thiếp 1.4 Vỉ 1.5 Bảng món ăn (ở khách sạn) 1.6 Bản đồ 1.7... -
Carte-lettre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiếp thư Danh từ giống cái Thiếp thư -
Cartel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính cacten 1.2 Khung trang trí đồng hồ treo; đồng hồ treo 1.3 Trang trí khung... -
Cartelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm đá đen nhỏ Danh từ giống cái Tấm đá đen nhỏ -
Cartellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự lập cacten 1.2 Décartellisation Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính... -
Carter
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp 1.2 Cac te (ở ô tô) 1.3 Đồng âm Quarté Danh từ giống đực Hộp Le carter d\'une chaine... -
Carteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I -
Carteuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng... -
Carteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.