Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carrure

Mục lục

Danh từ giống cái

Khổ vai
Homme d''une forte carrure
người rộng vai
Veste trop étroite de carrure
áo vét hẹp vai quá
Dáng bề thế; tầm vóc
Carrure d''une cathédrale
dáng bề thế của nhà thờ

Xem thêm các từ khác

  • Carry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cari cari
  • Carrément

    Phó từ Vuông vắn Tailler carrément gọt vuông vắn Dứt khoát; thẳng thừng Répondre carrément trả lời thẳng thừng
  • Cart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I
  • Cartable

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cặp sách (của học trò) 1.2 Bìa (để) vẽ Danh từ giống đực Cặp sách (của học trò)...
  • Cartahu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thùng kéo hàng Danh từ giống đực (hàng hải) thùng kéo hàng
  • Cartayer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lái xe tránh ổ gà Nội động từ Lái xe tránh ổ gà
  • Carte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bìa bồi 1.2 Con bài 1.3 Thẻ, thiếp 1.4 Vỉ 1.5 Bảng món ăn (ở khách sạn) 1.6 Bản đồ 1.7...
  • Carte-lettre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiếp thư Danh từ giống cái Thiếp thư
  • Cartel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính cacten 1.2 Khung trang trí đồng hồ treo; đồng hồ treo 1.3 Trang trí khung...
  • Cartelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tấm đá đen nhỏ Danh từ giống cái Tấm đá đen nhỏ
  • Cartellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự lập cacten 1.2 Décartellisation Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính...
  • Carter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp 1.2 Cac te (ở ô tô) 1.3 Đồng âm Quarté Danh từ giống đực Hộp Le carter d\'une chaine...
  • Carteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I
  • Carteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng...
  • Carteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng...
  • Carthaginois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Các-ta-giơ Tính từ (thuộc) thành Các-ta-giơ
  • Carthame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây...
  • Carthamus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây...
  • Cartier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm bài lá 1.2 Đồng âm Quartier Danh từ giống đực Người làm bài lá Đồng âm...
  • Cartilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) sụn 1.2 Đồng âm Quartilage Danh từ giống đực (giải phẫu) sụn Đồng âm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top