Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cartelette

Mục lục

Danh từ giống cái

Tấm đá đen nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Cartellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự lập cacten 1.2 Décartellisation Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính...
  • Carter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hộp 1.2 Cac te (ở ô tô) 1.3 Đồng âm Quarté Danh từ giống đực Hộp Le carter d\'une chaine...
  • Carteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarteron I I
  • Carteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng...
  • Carteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) cứng mình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Độ cứng (của giấy) Tính từ (ngành dệt) cứng...
  • Carthaginois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Các-ta-giơ Tính từ (thuộc) thành Các-ta-giơ
  • Carthame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây...
  • Carthamus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rum, cây hồng hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây rum, cây...
  • Cartier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm bài lá 1.2 Đồng âm Quartier Danh từ giống đực Người làm bài lá Đồng âm...
  • Cartilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) sụn 1.2 Đồng âm Quartilage Danh từ giống đực (giải phẫu) sụn Đồng âm...
  • Cartilagineuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn
  • Cartilagineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cartilage Tính từ Xem cartilage Tissu cartilagineux mô sụn
  • Cartisane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh bìa độn (dưới đăng ten cho nổi) Danh từ giống cái Mảnh bìa độn (dưới đăng ten...
  • Cartoghaphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép họa đồ; môn bản đồ Danh từ giống cái Phép họa đồ; môn bản đồ
  • Cartogramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản đồ, biểu đồ Danh từ giống đực Bản đồ, biểu đồ
  • Cartographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà họa đồ, người làm bản đồ Danh từ giống đực Nhà họa đồ, người làm bản đồ
  • Cartographique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cartographie cartographie
  • Cartomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói bài Danh từ giống cái Thuật bói bài
  • Cartomancien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói bài Danh từ giống đực Thầy bói bài
  • Carton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bìa, các tông 1.2 Hộp các tông 1.3 Hộp hồ sơ 1.4 (hội họa) cặp vẽ 1.5 (hội họa) bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top